I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
403,308
|
319,080
|
137,806
|
203,225
|
232,889
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
213,927
|
212,820
|
233,255
|
168,682
|
381,348
|
- Khấu hao TSCĐ
|
129,912
|
129,468
|
130,306
|
116,280
|
130,229
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,526
|
|
15,768
|
6,986
|
184,133
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
32,668
|
-3,139
|
13,179
|
584
|
7,853
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58,287
|
-7,841
|
-12,411
|
-34,761
|
-19,128
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
111,161
|
94,332
|
86,413
|
79,593
|
78,261
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
617,235
|
531,900
|
371,061
|
371,907
|
614,237
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-420,129
|
179,716
|
170,956
|
-204,964
|
-228,723
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
100,237
|
143,168
|
42,000
|
29,774
|
16,817
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31,657
|
-188,231
|
-305,534
|
-46,682
|
18,982
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,257
|
-9,598
|
773
|
-9,993
|
-7,263
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
126,750
|
40,619
|
-263,222
|
-44,566
|
5,170
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-116,308
|
-68,795
|
-110,834
|
-83,176
|
-81,680
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,491
|
-38,682
|
-43,398
|
-4,677
|
-16,638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-204
|
1,101
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,102
|
-4,525
|
2,204
|
-3,474
|
2,466
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
310,390
|
586,672
|
-135,993
|
4,150
|
323,368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,957
|
-6,146
|
-8,069
|
-5,118
|
-1,298
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
1,388
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-4,900
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-59,940
|
|
97,366
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,131
|
13,233
|
7,018
|
30,410
|
19,128
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90,765
|
7,088
|
96,316
|
20,392
|
-782
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-187
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-13,009
|
12,930
|
1,260
|
32,704
|
19,012
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-229,583
|
-273,920
|
-67,430
|
-35,000
|
-216,075
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60,445
|
|
|
-217,702
|
-64,823
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-303,036
|
-260,990
|
-66,170
|
-220,185
|
-261,885
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-83,411
|
332,770
|
-105,847
|
-195,643
|
60,701
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
339,947
|
245,549
|
578,319
|
472,312
|
288,737
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10,926
|
|
|
12,068
|
-12,068
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
245,609
|
578,319
|
472,472
|
288,737
|
337,370
|