単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 403,308 319,080 137,806 203,225 232,889
2. Điều chỉnh cho các khoản 213,927 212,820 233,255 168,682 381,348
- Khấu hao TSCĐ 129,912 129,468 130,306 116,280 130,229
- Các khoản dự phòng -1,526 15,768 6,986 184,133
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32,668 -3,139 13,179 584 7,853
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -58,287 -7,841 -12,411 -34,761 -19,128
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 111,161 94,332 86,413 79,593 78,261
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 617,235 531,900 371,061 371,907 614,237
- Tăng, giảm các khoản phải thu -420,129 179,716 170,956 -204,964 -228,723
- Tăng, giảm hàng tồn kho 100,237 143,168 42,000 29,774 16,817
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,657 -188,231 -305,534 -46,682 18,982
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,257 -9,598 773 -9,993 -7,263
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 126,750 40,619 -263,222 -44,566 5,170
- Tiền lãi vay phải trả -116,308 -68,795 -110,834 -83,176 -81,680
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,491 -38,682 -43,398 -4,677 -16,638
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -204 1,101 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,102 -4,525 2,204 -3,474 2,466
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 310,390 586,672 -135,993 4,150 323,368
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -43,957 -6,146 -8,069 -5,118 -1,298
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,388
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4,900 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -59,940 97,366 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,131 13,233 7,018 30,410 19,128
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -90,765 7,088 96,316 20,392 -782
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -187 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -13,009 12,930 1,260 32,704 19,012
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -229,583 -273,920 -67,430 -35,000 -216,075
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60,445 -217,702 -64,823
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -303,036 -260,990 -66,170 -220,185 -261,885
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -83,411 332,770 -105,847 -195,643 60,701
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 339,947 245,549 578,319 472,312 288,737
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -10,926 12,068 -12,068
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 245,609 578,319 472,472 288,737 337,370