TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
70,210
|
69,867
|
79,132
|
85,479
|
68,742
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,182
|
8,905
|
14,245
|
16,537
|
10,193
|
1. Tiền
|
12,182
|
8,905
|
14,245
|
16,537
|
10,193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,456
|
22,649
|
23,385
|
24,869
|
20,586
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,009
|
15,221
|
16,002
|
17,810
|
16,282
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,839
|
1,931
|
1,440
|
1,633
|
1,741
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,608
|
5,497
|
5,944
|
5,427
|
2,563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,492
|
36,820
|
38,759
|
42,957
|
35,974
|
1. Hàng tồn kho
|
37,492
|
36,820
|
38,759
|
42,957
|
35,974
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,081
|
1,494
|
2,742
|
1,115
|
1,989
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
106
|
0
|
1,335
|
0
|
748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
975
|
1,494
|
1,408
|
1,115
|
1,241
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
882,981
|
862,447
|
862,407
|
843,494
|
841,792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
833,241
|
809,894
|
791,425
|
778,671
|
794,843
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
833,041
|
809,722
|
791,282
|
778,556
|
794,756
|
- Nguyên giá
|
1,999,314
|
2,002,624
|
2,011,548
|
2,025,927
|
2,068,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,166,274
|
-1,192,903
|
-1,220,265
|
-1,247,370
|
-1,273,392
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
200
|
172
|
143
|
115
|
86
|
- Nguyên giá
|
856
|
856
|
856
|
856
|
856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-656
|
-684
|
-712
|
-741
|
-769
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,902
|
44,146
|
40,686
|
36,115
|
35,333
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,902
|
44,146
|
40,686
|
36,115
|
35,333
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
953,191
|
932,314
|
941,540
|
928,972
|
910,534
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
513,317
|
481,248
|
485,333
|
479,965
|
452,264
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,168
|
115,961
|
113,274
|
112,398
|
103,724
|
1. Vay và nợ ngắn
|
24,950
|
13,872
|
4,432
|
3,622
|
8,864
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70,104
|
68,378
|
72,599
|
63,888
|
56,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,900
|
1,900
|
1,356
|
1,391
|
1,349
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,802
|
6,598
|
5,506
|
9,325
|
10,986
|
6. Phải trả người lao động
|
6,273
|
8,235
|
13,015
|
18,375
|
8,879
|
7. Chi phí phải trả
|
176
|
9
|
166
|
0
|
154
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,388
|
9,836
|
6,609
|
8,124
|
9,095
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
381,148
|
365,288
|
372,059
|
367,566
|
348,540
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
126,894
|
126,894
|
124,692
|
122,692
|
119,692
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
254,254
|
238,394
|
247,367
|
244,874
|
228,848
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
439,874
|
451,065
|
456,207
|
449,007
|
458,271
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
439,874
|
451,065
|
456,207
|
449,007
|
458,271
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318,825
|
318,825
|
318,825
|
318,825
|
318,825
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
82,923
|
82,923
|
82,923
|
82,923
|
89,827
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,274
|
7,274
|
10,393
|
10,393
|
3,489
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,853
|
42,045
|
44,066
|
36,867
|
46,130
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,575
|
7,132
|
9,591
|
7,672
|
8,282
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
953,191
|
932,314
|
941,540
|
928,972
|
910,534
|