単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69,867 79,132 85,479 68,742 80,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,905 14,245 16,537 10,193 19,168
1. Tiền 8,905 14,245 16,537 10,193 19,168
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,649 23,385 24,869 20,586 21,986
1. Phải thu khách hàng 15,221 16,002 17,810 16,282 15,093
2. Trả trước cho người bán 1,931 1,440 1,633 1,741 1,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,497 5,944 5,427 2,563 5,671
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 36,820 38,759 42,957 35,974 37,417
1. Hàng tồn kho 36,820 38,759 42,957 35,974 37,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,494 2,742 1,115 1,989 1,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,335 0 748 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,494 1,408 1,115 1,241 1,709
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 862,447 862,407 843,494 841,792 822,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 809,894 791,425 778,671 794,843 779,950
1. Tài sản cố định hữu hình 809,722 791,282 778,556 794,756 779,892
- Nguyên giá 2,002,624 2,011,548 2,025,927 2,068,148 2,080,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,192,903 -1,220,265 -1,247,370 -1,273,392 -1,300,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 172 143 115 86 58
- Nguyên giá 856 856 856 856 856
- Giá trị hao mòn lũy kế -684 -712 -741 -769 -798
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 44,146 40,686 36,115 35,333 31,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,146 40,686 36,115 35,333 31,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 932,314 941,540 928,972 910,534 902,733
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 481,248 485,333 479,965 452,264 432,091
I. Nợ ngắn hạn 115,961 113,274 112,398 103,724 98,307
1. Vay và nợ ngắn 13,872 4,432 3,622 8,864 8,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 68,378 72,599 63,888 56,115 50,992
4. Người mua trả tiền trước 1,900 1,356 1,391 1,349 1,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,598 5,506 9,325 10,986 6,892
6. Phải trả người lao động 8,235 13,015 18,375 8,879 9,137
7. Chi phí phải trả 9 166 0 154 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,836 6,609 8,124 9,095 16,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 365,288 372,059 367,566 348,540 333,783
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 126,894 124,692 122,692 119,692 112,490
4. Vay và nợ dài hạn 238,394 247,367 244,874 228,848 221,293
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 451,065 456,207 449,007 458,271 470,642
I. Vốn chủ sở hữu 451,065 456,207 449,007 458,271 470,642
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 318,825 318,825 318,825 318,825 318,825
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 82,923 82,923 82,923 89,827 82,923
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,274 10,393 10,393 3,489 10,393
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,045 44,066 36,867 46,130 58,501
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,132 9,591 7,672 8,282 5,285
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 932,314 941,540 928,972 910,534 902,733