単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,655 138,959 149,530 150,294 143,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 130,655 138,959 149,530 150,294 143,462
Giá vốn hàng bán 92,602 102,029 100,971 113,570 102,500
Lợi nhuận gộp 38,053 36,931 48,559 36,724 40,962
Doanh thu hoạt động tài chính 1,144 139 17 4,320 13
Chi phí tài chính 3,933 4,207 6,079 3,664 7,003
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,933 4,207 3,208 3,664 3,114
Chi phí bán hàng 5,592 5,733 5,448 6,056 5,381
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,150 17,638 14,469 19,452 12,930
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,523 9,492 22,581 11,872 15,660
Thu nhập khác 0 467 547 327 0
Chi phí khác 352 331 356 378 7
Lợi nhuận khác -352 136 191 -50 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,171 9,628 22,771 11,822 15,654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,980 2,002 4,722 2,559 3,197
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,980 2,002 4,722 2,559 3,197
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,191 7,626 18,049 9,263 12,457
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,191 7,626 18,049 9,263 12,457
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)