単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,915 130,655 138,959 149,530 150,294
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 142,915 130,655 138,959 149,530 150,294
Giá vốn hàng bán 98,539 92,602 102,029 100,971 113,570
Lợi nhuận gộp 44,376 38,053 36,931 48,559 36,724
Doanh thu hoạt động tài chính 11 1,144 139 17 4,320
Chi phí tài chính 7,166 3,933 4,207 6,079 3,664
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,470 3,933 4,207 3,208 3,664
Chi phí bán hàng 5,583 5,592 5,733 5,448 6,056
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,430 15,150 17,638 14,469 19,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,208 14,523 9,492 22,581 11,872
Thu nhập khác 10 0 467 547 327
Chi phí khác 210 352 331 356 378
Lợi nhuận khác -200 -352 136 191 -50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,008 14,171 9,628 22,771 11,822
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,783 2,980 2,002 4,722 2,559
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,783 2,980 2,002 4,722 2,559
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,225 11,191 7,626 18,049 9,263
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,225 11,191 7,626 18,049 9,263
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)