Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,915
|
130,655
|
138,959
|
149,530
|
150,294
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
142,915
|
130,655
|
138,959
|
149,530
|
150,294
|
Giá vốn hàng bán
|
98,539
|
92,602
|
102,029
|
100,971
|
113,570
|
Lợi nhuận gộp
|
44,376
|
38,053
|
36,931
|
48,559
|
36,724
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
1,144
|
139
|
17
|
4,320
|
Chi phí tài chính
|
7,166
|
3,933
|
4,207
|
6,079
|
3,664
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,470
|
3,933
|
4,207
|
3,208
|
3,664
|
Chi phí bán hàng
|
5,583
|
5,592
|
5,733
|
5,448
|
6,056
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,430
|
15,150
|
17,638
|
14,469
|
19,452
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,208
|
14,523
|
9,492
|
22,581
|
11,872
|
Thu nhập khác
|
10
|
0
|
467
|
547
|
327
|
Chi phí khác
|
210
|
352
|
331
|
356
|
378
|
Lợi nhuận khác
|
-200
|
-352
|
136
|
191
|
-50
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,008
|
14,171
|
9,628
|
22,771
|
11,822
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,783
|
2,980
|
2,002
|
4,722
|
2,559
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,783
|
2,980
|
2,002
|
4,722
|
2,559
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,225
|
11,191
|
7,626
|
18,049
|
9,263
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,225
|
11,191
|
7,626
|
18,049
|
9,263
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|