単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 500,535 510,599 523,191 543,263 569,439
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 500,535 510,599 523,191 543,263 569,439
Giá vốn hàng bán 337,494 360,050 364,053 380,419 409,172
Lợi nhuận gộp 163,041 150,549 159,138 162,844 160,267
Doanh thu hoạt động tài chính 20 8,211 12,816 1,759 5,621
Chi phí tài chính 24,251 14,548 23,615 23,446 17,883
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,697 14,548 23,615 18,125 15,013
Chi phí bán hàng 19,943 20,957 20,801 21,761 22,829
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,176 58,096 62,451 60,890 66,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 64,691 65,160 65,087 58,507 58,467
Thu nhập khác 385 1,109 2,678 10 1,342
Chi phí khác 47 1,072 1,147 1,357 1,416
Lợi nhuận khác 339 36 1,530 -1,347 -75
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 65,029 65,196 66,617 57,160 58,392
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,151 13,220 13,701 12,591 12,262
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,151 13,220 13,701 12,591 12,262
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51,879 51,976 52,916 44,569 46,130
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,879 51,976 52,916 44,569 46,130
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)