Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
500,535
|
510,599
|
523,191
|
543,263
|
569,439
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
500,535
|
510,599
|
523,191
|
543,263
|
569,439
|
Giá vốn hàng bán
|
337,494
|
360,050
|
364,053
|
380,419
|
409,172
|
Lợi nhuận gộp
|
163,041
|
150,549
|
159,138
|
162,844
|
160,267
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
8,211
|
12,816
|
1,759
|
5,621
|
Chi phí tài chính
|
24,251
|
14,548
|
23,615
|
23,446
|
17,883
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,697
|
14,548
|
23,615
|
18,125
|
15,013
|
Chi phí bán hàng
|
19,943
|
20,957
|
20,801
|
21,761
|
22,829
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,176
|
58,096
|
62,451
|
60,890
|
66,708
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,691
|
65,160
|
65,087
|
58,507
|
58,467
|
Thu nhập khác
|
385
|
1,109
|
2,678
|
10
|
1,342
|
Chi phí khác
|
47
|
1,072
|
1,147
|
1,357
|
1,416
|
Lợi nhuận khác
|
339
|
36
|
1,530
|
-1,347
|
-75
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,029
|
65,196
|
66,617
|
57,160
|
58,392
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,151
|
13,220
|
13,701
|
12,591
|
12,262
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,151
|
13,220
|
13,701
|
12,591
|
12,262
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,879
|
51,976
|
52,916
|
44,569
|
46,130
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,879
|
51,976
|
52,916
|
44,569
|
46,130
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|