単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 979,321 1,119,836 1,160,416 1,250,646 1,221,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,234 22,879 16,221 17,955 17,615
1. Tiền 38,234 22,879 16,221 17,955 17,615
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 196,816 209,695 207,153 198,708 188,865
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 538,401 522,073 537,940 614,188 652,925
1. Phải thu khách hàng 241,584 230,625 269,083 314,642 391,276
2. Trả trước cho người bán 161,524 238,506 194,725 222,612 181,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 93,293 52,442 74,133 76,934 80,009
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 180,049 333,175 353,502 363,896 286,881
1. Hàng tồn kho 180,049 333,175 353,502 363,896 286,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,820 32,014 45,600 55,899 75,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 970 1,000 4,257 3,657 3,849
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,851 31,014 41,110 52,243 71,460
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 233 0 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,578,488 1,659,990 1,725,377 1,816,782 2,064,458
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,645 15,793 11,600 1,693 1,693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,645 15,793 11,600 1,693 1,693
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 141,018 150,424 220,867 1,475,455 1,374,636
1. Tài sản cố định hữu hình 92,900 104,072 138,481 1,395,551 1,294,726
- Nguyên giá 193,169 207,644 253,108 1,524,739 1,362,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,269 -103,571 -114,627 -129,188 -67,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,118 46,352 82,387 78,760 78,826
- Nguyên giá 66,625 66,625 83,383 81,497 83,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,507 -20,273 -996 -2,737 -4,556
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 1,144 1,084
- Nguyên giá 0 0 0 1,205 1,205
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -60 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,556 38,256 39,748 39,748 82,828
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,956 37,956 39,448 39,448 82,528
3. Đầu tư dài hạn khác 300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,158 47,576 44,944 46,165 45,937
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,158 47,576 44,646 45,840 45,639
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 298 326 298
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,557,808 2,779,826 2,885,793 3,067,429 3,286,056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,533,618 1,752,517 1,853,629 1,973,274 2,227,389
I. Nợ ngắn hạn 847,805 948,054 1,010,189 1,022,832 1,118,957
1. Vay và nợ ngắn 690,816 815,999 895,941 925,518 1,058,436
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,023 49,266 72,046 52,412 41,965
4. Người mua trả tiền trước 5,663 22,669 14,035 3,454 258
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,086 6,296 7,867 9,423 3,702
6. Phải trả người lao động 1,545 1,353 1,781 1,549 3,266
7. Chi phí phải trả 1,298 535 990 6,201 3,981
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,765 37,501 4,175 11,356 5,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 685,813 804,464 843,440 950,442 1,108,431
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 685,791 804,455 843,440 950,442 1,108,431
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,024,190 1,027,308 1,032,165 1,094,155 1,058,667
I. Vốn chủ sở hữu 1,024,190 1,027,308 1,032,165 1,094,155 1,058,667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 865,543 865,543 865,543 865,543 865,543
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,523 7,523 7,523 7,523 9,233
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,512 47,921 50,597 63,147 81,762
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,609 14,435 13,353 12,922 2,299
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 104,611 106,322 108,502 157,942 102,129
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,557,808 2,779,826 2,885,793 3,067,429 3,286,056