単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 437,899 492,694 528,340 655,697 991,815
Các khoản giảm trừ doanh thu 126 0 10
Doanh thu thuần 437,899 492,568 528,340 655,687 991,815
Giá vốn hàng bán 419,062 482,445 512,011 622,028 929,993
Lợi nhuận gộp 18,837 10,124 16,329 33,659 61,822
Doanh thu hoạt động tài chính 2,830 3,511 2,550 2,979 2,785
Chi phí tài chính 5,491 6,283 9,602 17,307 26,597
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,487 6,283 12,554 17,148 26,392
Chi phí bán hàng 1,979 2,104 1,096 1,136 7,262
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,389 1,034 1,643 1,985 6,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,359 4,213 8,029 16,210 25,603
Thu nhập khác -21 5,464 236
Chi phí khác 35 256 5,293 261 20
Lợi nhuận khác -55 -256 171 -25 -20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 551 1,492 1,791
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,304 3,957 8,200 16,185 25,583
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,383 759 1,789 3,399 4,723
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -298 -28 28
Chi phí thuế TNDN 2,383 759 1,491 3,371 4,751
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,920 3,198 6,708 12,815 20,832
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,648 890 2,043 1,178 1,687
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,272 2,309 4,665 11,637 19,145
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)