単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 356,757 411,663 437,899 492,694 528,340
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 126 0
Doanh thu thuần 356,757 411,663 437,899 492,568 528,340
Giá vốn hàng bán 346,143 398,969 419,062 482,445 512,011
Lợi nhuận gộp 10,614 12,694 18,837 10,124 16,329
Doanh thu hoạt động tài chính 1,495 1,482 2,830 3,511 2,550
Chi phí tài chính 7,145 5,415 5,491 6,283 9,602
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5,404 5,487 6,283 12,554
Chi phí bán hàng 577 508 1,979 2,104 1,096
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,151 931 2,389 1,034 1,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,089 7,321 12,359 4,213 8,029
Thu nhập khác 252 26 -21 5,464
Chi phí khác 157 2 35 256 5,293
Lợi nhuận khác 95 24 -55 -256 171
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 853 0 551 1,492
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,184 7,345 12,304 3,957 8,200
Chi phí thuế TNDN hiện hành 992 1,482 2,383 759 1,789
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -298
Chi phí thuế TNDN 992 1,482 2,383 759 1,491
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 192 5,863 9,920 3,198 6,708
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,315 444 1,648 890 2,043
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,123 5,419 8,272 2,309 4,665
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)