Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
356,757
|
411,663
|
437,899
|
492,694
|
528,340
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
126
|
0
|
Doanh thu thuần
|
356,757
|
411,663
|
437,899
|
492,568
|
528,340
|
Giá vốn hàng bán
|
346,143
|
398,969
|
419,062
|
482,445
|
512,011
|
Lợi nhuận gộp
|
10,614
|
12,694
|
18,837
|
10,124
|
16,329
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,495
|
1,482
|
2,830
|
3,511
|
2,550
|
Chi phí tài chính
|
7,145
|
5,415
|
5,491
|
6,283
|
9,602
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5,404
|
5,487
|
6,283
|
12,554
|
Chi phí bán hàng
|
577
|
508
|
1,979
|
2,104
|
1,096
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,151
|
931
|
2,389
|
1,034
|
1,643
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,089
|
7,321
|
12,359
|
4,213
|
8,029
|
Thu nhập khác
|
252
|
26
|
-21
|
|
5,464
|
Chi phí khác
|
157
|
2
|
35
|
256
|
5,293
|
Lợi nhuận khác
|
95
|
24
|
-55
|
-256
|
171
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
853
|
0
|
551
|
|
1,492
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,184
|
7,345
|
12,304
|
3,957
|
8,200
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
992
|
1,482
|
2,383
|
759
|
1,789
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
-298
|
Chi phí thuế TNDN
|
992
|
1,482
|
2,383
|
759
|
1,491
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
192
|
5,863
|
9,920
|
3,198
|
6,708
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,315
|
444
|
1,648
|
890
|
2,043
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,123
|
5,419
|
8,272
|
2,309
|
4,665
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|