Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
479,544
|
791,565
|
933,977
|
1,109,334
|
1,870,596
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
180
|
0
|
0
|
126
|
Doanh thu thuần
|
479,528
|
791,385
|
933,977
|
1,109,334
|
1,870,470
|
Giá vốn hàng bán
|
432,990
|
729,352
|
858,551
|
1,040,642
|
1,812,487
|
Lợi nhuận gộp
|
46,538
|
62,033
|
75,426
|
68,692
|
57,983
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,346
|
410
|
2,054
|
7,794
|
10,372
|
Chi phí tài chính
|
13,006
|
14,759
|
20,718
|
39,286
|
26,791
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,880
|
10,559
|
9,676
|
13,683
|
29,728
|
Chi phí bán hàng
|
2,599
|
3,205
|
2,694
|
2,622
|
5,687
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,724
|
5,068
|
4,499
|
7,394
|
5,998
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,554
|
40,959
|
50,893
|
28,970
|
31,922
|
Thu nhập khác
|
221
|
5,842
|
0
|
2,041
|
5,470
|
Chi phí khác
|
361
|
924
|
236
|
499
|
5,587
|
Lợi nhuận khác
|
-140
|
4,918
|
-235
|
1,542
|
-117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
1,548
|
1,324
|
1,786
|
2,043
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,415
|
45,877
|
50,658
|
30,512
|
31,805
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,821
|
9,144
|
10,043
|
6,807
|
6,413
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-298
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,821
|
9,144
|
10,043
|
6,807
|
6,115
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,593
|
36,733
|
40,614
|
23,705
|
25,690
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,300
|
1,967
|
4,595
|
3,570
|
5,025
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,294
|
34,766
|
36,020
|
20,135
|
20,665
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|