単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 745,290 700,239 923,112 690,100 716,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,420 27,004 70,099 44,106 22,960
1. Tiền 133,420 27,004 70,099 44,106 22,960
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,096 193,169 182,889 176,979 206,520
1. Đầu tư ngắn hạn 214,261 223,346 220,892 218,074 244,255
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -40,407 -44,451 -42,711 -44,336 -49,977
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,030 233,983 383,036 291,452 294,818
1. Phải thu khách hàng 213,038 178,333 361,560 273,295 251,017
2. Trả trước cho người bán 51,335 74,680 21,973 12,847 28,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,180 18,352 41,685 23,222 33,576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,522 -53,382 -58,182 -50,912 -50,912
IV. Tổng hàng tồn kho 105,184 149,568 191,543 102,389 115,929
1. Hàng tồn kho 105,184 149,568 191,543 102,389 115,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,559 96,515 95,545 75,173 76,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 906 4,368 2,863 1,514 920
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,142 4,147 5,682 546 3,155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 512 1,000 0 1,113 146
4. Tài sản ngắn hạn khác 72,000 87,000 87,000 72,000 72,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 165,637 166,049 170,877 200,577 207,081
I. Các khoản phải thu dài hạn 56 63 63 63 49
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 56 63 63 63 49
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,898 3,326 8,129 7,395 7,757
1. Tài sản cố định hữu hình 2,127 2,077 2,014 1,663 1,517
- Nguyên giá 7,749 7,797 7,829 7,896 7,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,622 -5,719 -5,814 -6,233 -6,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 771 1,248 6,115 5,732 6,240
- Nguyên giá 1,000 1,600 6,600 6,600 7,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -229 -352 -485 -868 -1,252
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,681 15,681 15,681 15,681 15,681
- Nguyên giá 15,681 15,681 15,681 15,681 15,681
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 96,409 96,409 96,409 173,576 179,826
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,296 85,296 85,296 162,463 162,463
3. Đầu tư dài hạn khác 11,113 11,113 11,113 11,113 17,363
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,593 50,571 50,596 544 530
1. Chi phí trả trước dài hạn 593 571 596 544 530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 50,000 50,000 50,000 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 3,319 3,238
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 910,927 866,288 1,093,990 890,677 923,528
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 469,988 427,898 636,096 427,505 454,910
I. Nợ ngắn hạn 469,488 427,398 635,596 427,005 454,410
1. Vay và nợ ngắn 115,254 64,439 161,503 106,325 153,705
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 186,891 94,498 275,013 162,728 152,803
4. Người mua trả tiền trước 70,150 154,482 86,615 52,239 56,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,248 2,350 2,776 8,569 1,974
6. Phải trả người lao động 4,483 2,014 4,838 5,481 4,103
7. Chi phí phải trả 6,250 5,960 8,033 1,284 755
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 77,886 78,145 77,953 78,275 78,098
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52 52 52 14 14
II. Nợ dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 500 500 500 500 500
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 440,939 438,390 457,894 463,172 468,617
I. Vốn chủ sở hữu 440,939 438,390 457,894 463,172 468,617
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225,590 225,590 225,590 225,590 225,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,570 97,570 97,570 97,570 97,570
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,713 65,293 84,627 93,352 98,932
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 48,065 49,937 50,107 46,660 46,525
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 910,927 866,288 1,093,990 890,677 923,528