TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
670,491
|
745,290
|
700,239
|
923,112
|
690,100
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,154
|
133,420
|
27,004
|
70,099
|
44,106
|
1. Tiền
|
39,154
|
133,420
|
27,004
|
70,099
|
44,106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
181,124
|
177,096
|
193,169
|
182,889
|
176,979
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
208,495
|
214,261
|
223,346
|
220,892
|
218,074
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-34,040
|
-40,407
|
-44,451
|
-42,711
|
-44,336
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
272,015
|
255,030
|
233,983
|
383,036
|
291,452
|
1. Phải thu khách hàng
|
238,313
|
213,038
|
178,333
|
361,560
|
273,295
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,240
|
51,335
|
74,680
|
21,973
|
12,847
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,985
|
14,180
|
18,352
|
41,685
|
23,222
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,522
|
-39,522
|
-53,382
|
-58,182
|
-50,912
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
102,476
|
105,184
|
149,568
|
191,543
|
102,389
|
1. Hàng tồn kho
|
102,476
|
105,184
|
149,568
|
191,543
|
102,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75,721
|
74,559
|
96,515
|
95,545
|
75,173
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,925
|
906
|
4,368
|
2,863
|
1,514
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
796
|
1,142
|
4,147
|
5,682
|
546
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,000
|
512
|
1,000
|
0
|
1,113
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,000
|
72,000
|
87,000
|
87,000
|
72,000
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
180,747
|
165,637
|
166,049
|
170,877
|
200,577
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
56
|
63
|
63
|
63
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
56
|
63
|
63
|
63
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,076
|
2,898
|
3,326
|
8,129
|
7,395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,223
|
2,127
|
2,077
|
2,014
|
1,663
|
- Nguyên giá
|
7,749
|
7,749
|
7,797
|
7,829
|
7,896
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,527
|
-5,622
|
-5,719
|
-5,814
|
-6,233
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
854
|
771
|
1,248
|
6,115
|
5,732
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,600
|
6,600
|
6,600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146
|
-229
|
-352
|
-485
|
-868
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
- Nguyên giá
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
96,409
|
96,409
|
96,409
|
96,409
|
173,576
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
85,296
|
85,296
|
85,296
|
85,296
|
162,463
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,113
|
11,113
|
11,113
|
11,113
|
11,113
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,525
|
50,593
|
50,571
|
50,596
|
544
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
525
|
593
|
571
|
596
|
544
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
65,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,319
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
851,238
|
910,927
|
866,288
|
1,093,990
|
890,677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
417,571
|
469,988
|
427,898
|
636,096
|
427,505
|
I. Nợ ngắn hạn
|
417,071
|
469,488
|
427,398
|
635,596
|
427,005
|
1. Vay và nợ ngắn
|
145,203
|
115,254
|
64,439
|
161,503
|
106,325
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
86,281
|
186,891
|
94,498
|
275,013
|
162,728
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72,335
|
70,150
|
154,482
|
86,615
|
52,239
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,434
|
2,248
|
2,350
|
2,776
|
8,569
|
6. Phải trả người lao động
|
6,548
|
4,483
|
2,014
|
4,838
|
5,481
|
7. Chi phí phải trả
|
7,271
|
6,250
|
5,960
|
8,033
|
1,284
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
77,923
|
77,886
|
78,145
|
77,953
|
78,275
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
83
|
52
|
52
|
52
|
14
|
II. Nợ dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
433,667
|
440,939
|
438,390
|
457,894
|
463,172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
433,667
|
440,939
|
438,390
|
457,894
|
463,172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97,570
|
97,570
|
97,570
|
97,570
|
97,570
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,736
|
69,713
|
65,293
|
84,627
|
93,352
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
48,771
|
48,065
|
49,937
|
50,107
|
46,660
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
851,238
|
910,927
|
866,288
|
1,093,990
|
890,677
|