単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 679,046 521,961 610,293 705,009 923,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,362 34,186 44,886 48,693 70,099
1. Tiền 64,154 34,186 44,886 48,693 70,099
2. Các khoản tương đương tiền 77,208 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,035 72,525 123,860 165,793 182,889
1. Đầu tư ngắn hạn 0 23,937 137,782 198,305 220,892
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -1,500 -28,030 -38,015 -42,711
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,063 274,668 225,338 275,789 383,036
1. Phải thu khách hàng 219,156 154,561 179,622 254,780 361,560
2. Trả trước cho người bán 40,193 28,442 15,037 19,219 21,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 230 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,300 62,298 51,568 21,311 41,685
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,816 -4,713 -20,889 -35,521 -58,182
IV. Tổng hàng tồn kho 80,452 66,165 133,310 140,510 191,543
1. Hàng tồn kho 80,452 88,583 133,310 140,510 191,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -22,418 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73,134 74,418 82,899 74,225 95,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 403 0 2,785 66 2,863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 297 1,993 7,114 1,159 5,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 435 425 1,000 1,000 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 72,000 72,000 72,000 72,000 87,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,176 80,931 113,501 182,215 170,877
I. Các khoản phải thu dài hạn 71 27 56 56 63
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 71 27 56 56 63
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 369 95 982 3,255 8,129
1. Tài sản cố định hữu hình 306 95 982 2,318 2,014
- Nguyên giá 18,952 10,750 11,438 7,749 7,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,645 -10,655 -10,457 -5,431 -5,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 937 6,115
- Nguyên giá 0 190 190 1,000 6,600
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -190 -190 -63 -485
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,681 15,681 15,681 15,681 15,681
- Nguyên giá 15,681 15,681 15,681 15,681 15,681
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,771 64,663 93,777 159,394 96,409
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,104 54,021 80,006 85,296 85,296
3. Đầu tư dài hạn khác 18,793 16,862 19,948 74,098 11,113
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,125 -6,220 -6,177 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,284 466 1,588 3,545 50,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,284 466 1,588 3,545 596
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 50,000
VI. Lợi thế thương mại 0 0 1,418 284 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717,222 602,892 723,794 887,224 1,093,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 387,512 283,861 374,210 452,116 636,096
I. Nợ ngắn hạn 386,409 283,361 373,710 451,616 635,596
1. Vay và nợ ngắn 29,569 0 5,665 122,184 161,503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 163,521 85,558 129,026 139,815 275,013
4. Người mua trả tiền trước 105,204 64,203 144,830 78,459 86,615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 525 10,288 204 1,890 2,776
6. Phải trả người lao động 1,308 7,405 3,688 5,551 4,838
7. Chi phí phải trả 5,056 1,454 50 9,335 8,033
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 80,183 102,900 81,085 77,811 77,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 52
II. Nợ dài hạn 1,104 500 500 500 500
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 500 500 500 500
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,104 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 329,710 319,031 349,584 435,108 457,894
I. Vốn chủ sở hữu 329,710 319,031 349,584 435,108 457,894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225,590 225,590 225,590 225,590 225,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 116,975 116,975 97,570 97,570 97,570
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -38,763 -38,763 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 127 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,780 15,229 22,993 64,261 84,627
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 11,200 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 3,431 47,687 50,107
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717,222 602,892 723,794 887,224 1,093,990