単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 540,608 544,885 884,593 1,098,204 1,212,428
Các khoản giảm trừ doanh thu 24 100 0 0 0
Doanh thu thuần 540,584 544,785 884,593 1,098,204 1,212,428
Giá vốn hàng bán 505,191 503,781 753,438 974,853 1,115,360
Lợi nhuận gộp 35,393 41,004 131,155 123,351 97,068
Doanh thu hoạt động tài chính 5,538 25,532 35,018 14,161 23,397
Chi phí tài chính 1,486 15,984 37,523 15,322 17,530
Trong đó: Chi phí lãi vay 53 108 1,270 6,336 7,628
Chi phí bán hàng 42,628 47,683 62,625 50,021 44,768
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,744 21,567 51,689 33,584 37,561
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,135 -18,687 14,340 39,995 20,605
Thu nhập khác 56,337 3,050 4,112 3,045 3,860
Chi phí khác 33 545 192 256 120
Lợi nhuận khác 56,304 2,504 3,921 2,789 3,740
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,791 12 4 1,410 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,169 -16,183 18,261 42,785 24,346
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,117 9,677 0 1,100 1,560
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45 -45 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,162 9,632 0 1,100 1,560
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,008 -25,814 18,261 41,685 22,786
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -258 224 2,419
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,008 -25,814 18,518 41,460 20,366
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)