Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,727
|
199,166
|
176,453
|
612,082
|
356,233
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
224,727
|
199,166
|
176,453
|
612,082
|
356,233
|
Giá vốn hàng bán
|
204,864
|
179,317
|
157,625
|
570,595
|
331,530
|
Lợi nhuận gộp
|
19,863
|
19,849
|
18,828
|
41,487
|
24,703
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,791
|
10,986
|
7,571
|
2,135
|
2,345
|
Chi phí tài chính
|
158
|
8,565
|
6,467
|
2,340
|
8,366
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,191
|
1,751
|
1,904
|
1,782
|
2,091
|
Chi phí bán hàng
|
15,576
|
11,145
|
8,815
|
9,381
|
17,258
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,181
|
2,886
|
17,246
|
10,969
|
-2,482
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,738
|
8,239
|
-6,129
|
20,932
|
3,907
|
Thu nhập khác
|
773
|
935
|
921
|
1,231
|
938
|
Chi phí khác
|
85
|
0
|
34
|
0
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
688
|
935
|
886
|
1,231
|
919
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,426
|
9,174
|
-5,243
|
22,164
|
4,826
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
432
|
531
|
-963
|
2,660
|
2,057
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
432
|
531
|
-963
|
2,660
|
2,057
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,994
|
8,643
|
-4,280
|
19,503
|
2,769
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,084
|
665
|
501
|
170
|
-2,723
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
911
|
7,977
|
-4,780
|
19,334
|
4,884
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|