Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215,505
|
382,590
|
224,727
|
199,166
|
176,453
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
215,505
|
382,590
|
224,727
|
199,166
|
176,453
|
Giá vốn hàng bán
|
185,984
|
344,914
|
204,864
|
179,317
|
157,625
|
Lợi nhuận gộp
|
29,521
|
37,676
|
19,863
|
19,849
|
18,828
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,549
|
1,353
|
1,791
|
10,986
|
7,571
|
Chi phí tài chính
|
19,256
|
6,641
|
158
|
8,565
|
6,467
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,443
|
1,556
|
2,191
|
1,751
|
1,904
|
Chi phí bán hàng
|
7,020
|
15,181
|
15,576
|
11,145
|
8,815
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2,134
|
13,276
|
4,181
|
2,886
|
17,246
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,928
|
3,930
|
1,738
|
8,239
|
-6,129
|
Thu nhập khác
|
668
|
480
|
773
|
935
|
921
|
Chi phí khác
|
216
|
1
|
85
|
0
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
452
|
479
|
688
|
935
|
886
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,380
|
4,410
|
2,426
|
9,174
|
-5,243
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1,100
|
432
|
531
|
-963
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
1,100
|
432
|
531
|
-963
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,380
|
3,310
|
1,994
|
8,643
|
-4,280
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,193
|
-1,036
|
1,084
|
665
|
501
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,187
|
4,346
|
911
|
7,977
|
-4,780
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|