単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,727 199,166 176,453 612,082 356,233
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 224,727 199,166 176,453 612,082 356,233
Giá vốn hàng bán 204,864 179,317 157,625 570,595 331,530
Lợi nhuận gộp 19,863 19,849 18,828 41,487 24,703
Doanh thu hoạt động tài chính 1,791 10,986 7,571 2,135 2,345
Chi phí tài chính 158 8,565 6,467 2,340 8,366
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,191 1,751 1,904 1,782 2,091
Chi phí bán hàng 15,576 11,145 8,815 9,381 17,258
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,181 2,886 17,246 10,969 -2,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,738 8,239 -6,129 20,932 3,907
Thu nhập khác 773 935 921 1,231 938
Chi phí khác 85 0 34 0 19
Lợi nhuận khác 688 935 886 1,231 919
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,426 9,174 -5,243 22,164 4,826
Chi phí thuế TNDN hiện hành 432 531 -963 2,660 2,057
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 432 531 -963 2,660 2,057
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,994 8,643 -4,280 19,503 2,769
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,084 665 501 170 -2,723
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 911 7,977 -4,780 19,334 4,884
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)