Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199,166
|
176,453
|
612,082
|
356,233
|
190,421
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
199,166
|
176,453
|
612,082
|
356,233
|
190,421
|
Giá vốn hàng bán
|
179,317
|
157,625
|
570,595
|
331,530
|
174,072
|
Lợi nhuận gộp
|
19,849
|
18,828
|
41,487
|
24,703
|
16,349
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,986
|
7,571
|
2,135
|
2,345
|
13,038
|
Chi phí tài chính
|
8,565
|
6,467
|
2,340
|
8,366
|
7,921
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,751
|
1,904
|
1,782
|
2,091
|
1,828
|
Chi phí bán hàng
|
11,145
|
8,815
|
9,381
|
17,258
|
11,222
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,886
|
17,246
|
10,969
|
-2,482
|
5,653
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,239
|
-6,129
|
20,932
|
3,907
|
3,983
|
Thu nhập khác
|
935
|
921
|
1,231
|
938
|
859
|
Chi phí khác
|
0
|
34
|
0
|
19
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
935
|
886
|
1,231
|
919
|
854
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
-608
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,174
|
-5,243
|
22,164
|
4,826
|
4,837
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
531
|
-963
|
2,660
|
2,057
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
531
|
-963
|
2,660
|
2,057
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,643
|
-4,280
|
19,503
|
2,769
|
4,837
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
665
|
501
|
170
|
-2,723
|
-743
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,977
|
-4,780
|
19,334
|
4,884
|
5,580
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|