単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 215,505 382,590 224,727 199,166 176,453
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 215,505 382,590 224,727 199,166 176,453
Giá vốn hàng bán 185,984 344,914 204,864 179,317 157,625
Lợi nhuận gộp 29,521 37,676 19,863 19,849 18,828
Doanh thu hoạt động tài chính 9,549 1,353 1,791 10,986 7,571
Chi phí tài chính 19,256 6,641 158 8,565 6,467
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,443 1,556 2,191 1,751 1,904
Chi phí bán hàng 7,020 15,181 15,576 11,145 8,815
Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,134 13,276 4,181 2,886 17,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,928 3,930 1,738 8,239 -6,129
Thu nhập khác 668 480 773 935 921
Chi phí khác 216 1 85 0 34
Lợi nhuận khác 452 479 688 935 886
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,380 4,410 2,426 9,174 -5,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,100 432 531 -963
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,100 432 531 -963
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,380 3,310 1,994 8,643 -4,280
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,193 -1,036 1,084 665 501
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,187 4,346 911 7,977 -4,780
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)