I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,380
|
4,410
|
2,426
|
9,174
|
-5,243
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,919
|
14,517
|
-2,036
|
2,570
|
13,704
|
- Khấu hao TSCĐ
|
65
|
156
|
178
|
179
|
203
|
- Các khoản dự phòng
|
9,936
|
13,771
|
-2,496
|
6,336
|
17,903
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
373
|
|
-126
|
|
65
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,898
|
-966
|
-1,784
|
-5,695
|
-6,371
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,443
|
1,556
|
2,191
|
1,751
|
1,904
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,299
|
18,927
|
390
|
11,744
|
8,461
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,699
|
3,079
|
-38,294
|
30,756
|
-15,922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,190
|
44,233
|
35,027
|
-2,708
|
-49,795
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,654
|
53,383
|
-18,718
|
81,865
|
136,265
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,026
|
1,423
|
2,778
|
952
|
-3,440
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-8,425
|
-11,761
|
-12,204
|
-5,766
|
-9,085
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,868
|
-2,132
|
-2,191
|
-1,751
|
-414
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1,000
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,254
|
107,152
|
-33,213
|
115,092
|
66,071
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,460
|
-1,086
|
|
|
-600
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,577
|
-31,681
|
-12,920
|
-32
|
-11,033
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,323
|
17,204
|
11,754
|
3,459
|
1
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-65,000
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9,000
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,898
|
965
|
1,784
|
5,695
|
5,329
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,184
|
-70,598
|
618
|
9,122
|
-6,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134,662
|
114,627
|
132,137
|
142,196
|
106,386
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,848
|
-105,468
|
-109,119
|
-172,144
|
-157,201
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,814
|
9,160
|
23,018
|
-29,948
|
-50,815
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,256
|
45,713
|
-9,576
|
94,266
|
8,954
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,258
|
3,025
|
48,693
|
39,154
|
133,420
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
23
|
-45
|
38
|
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,025
|
48,693
|
39,154
|
133,420
|
142,389
|