I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,174
|
-5,243
|
4,218
|
9,015
|
4,837
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,570
|
13,704
|
-5,057
|
-10,313
|
-4,830
|
- Khấu hao TSCĐ
|
179
|
203
|
802
|
788
|
529
|
- Các khoản dự phòng
|
6,336
|
17,903
|
-5,838
|
-5,713
|
5,641
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
65
|
-251
|
1,308
|
153
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,695
|
-6,371
|
-1,861
|
-7,424
|
-12,980
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,751
|
1,904
|
2,091
|
728
|
1,828
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,744
|
8,461
|
-839
|
-1,452
|
7
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,756
|
-15,922
|
133,358
|
116,747
|
-3,265
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,708
|
-49,795
|
89,047
|
89,154
|
-13,539
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
81,865
|
136,265
|
-154,258
|
-159,043
|
-19,952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
952
|
-3,440
|
1,401
|
1,401
|
608
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-5,766
|
-9,085
|
3,027
|
2,817
|
-26,181
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,751
|
-414
|
-1,596
|
-428
|
-1,875
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-165
|
-165
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115,092
|
66,071
|
70,140
|
49,032
|
-64,363
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-600
|
-115
|
-83
|
-892
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32
|
-11,033
|
-40,155
|
-15,850
|
-58,175
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,459
|
1
|
26,622
|
2,317
|
49,293
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-27,167
|
-12,500
|
-6,250
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,695
|
5,329
|
-122
|
6,258
|
11,823
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,122
|
-6,303
|
-40,938
|
-19,858
|
-4,201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,196
|
106,386
|
152,148
|
127,843
|
183,084
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172,144
|
-157,201
|
-207,326
|
-183,021
|
-135,704
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,948
|
-50,815
|
-55,178
|
-55,178
|
47,380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
94,266
|
8,954
|
-25,975
|
-26,004
|
-21,184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,154
|
133,420
|
70,099
|
70,099
|
44,106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
15
|
-18
|
11
|
38
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
133,420
|
142,389
|
44,106
|
44,106
|
22,960
|