単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,380 4,410 2,426 9,174 -5,243
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,919 14,517 -2,036 2,570 13,704
- Khấu hao TSCĐ 65 156 178 179 203
- Các khoản dự phòng 9,936 13,771 -2,496 6,336 17,903
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 373 -126 65
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,898 -966 -1,784 -5,695 -6,371
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,443 1,556 2,191 1,751 1,904
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21,299 18,927 390 11,744 8,461
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26,699 3,079 -38,294 30,756 -15,922
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28,190 44,233 35,027 -2,708 -49,795
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,654 53,383 -18,718 81,865 136,265
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,026 1,423 2,778 952 -3,440
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -8,425 -11,761 -12,204 -5,766 -9,085
- Tiền lãi vay phải trả -1,868 -2,132 -2,191 -1,751 -414
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -42,254 107,152 -33,213 115,092 66,071
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,460 -1,086 -600
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,577 -31,681 -12,920 -32 -11,033
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,323 17,204 11,754 3,459 1
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -65,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 9,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,898 965 1,784 5,695 5,329
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,184 -70,598 618 9,122 -6,303
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 134,662 114,627 132,137 142,196 106,386
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -114,848 -105,468 -109,119 -172,144 -157,201
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19,814 9,160 23,018 -29,948 -50,815
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18,256 45,713 -9,576 94,266 8,954
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,258 3,025 48,693 39,154 133,420
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 23 -45 38 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,025 48,693 39,154 133,420 142,389