単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,174 -5,243 4,218 9,015 4,837
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,570 13,704 -5,057 -10,313 -4,830
- Khấu hao TSCĐ 179 203 802 788 529
- Các khoản dự phòng 6,336 17,903 -5,838 -5,713 5,641
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 65 -251 1,308 153
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,695 -6,371 -1,861 -7,424 -12,980
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,751 1,904 2,091 728 1,828
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,744 8,461 -839 -1,452 7
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,756 -15,922 133,358 116,747 -3,265
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,708 -49,795 89,047 89,154 -13,539
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 81,865 136,265 -154,258 -159,043 -19,952
- Tăng giảm chi phí trả trước 952 -3,440 1,401 1,401 608
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -5,766 -9,085 3,027 2,817 -26,181
- Tiền lãi vay phải trả -1,751 -414 -1,596 -428 -1,875
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -165 -165
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 115,092 66,071 70,140 49,032 -64,363
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -600 -115 -83 -892
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -32 -11,033 -40,155 -15,850 -58,175
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,459 1 26,622 2,317 49,293
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -27,167 -12,500 -6,250
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,695 5,329 -122 6,258 11,823
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,122 -6,303 -40,938 -19,858 -4,201
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142,196 106,386 152,148 127,843 183,084
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -172,144 -157,201 -207,326 -183,021 -135,704
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29,948 -50,815 -55,178 -55,178 47,380
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 94,266 8,954 -25,975 -26,004 -21,184
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,154 133,420 70,099 70,099 44,106
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 15 -18 11 38
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 133,420 142,389 44,106 44,106 22,960