単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,971 -16,198 18,418 42,627 6,400
2. Điều chỉnh cho các khoản -62,889 26,288 12,217 -2,447 7,209
- Khấu hao TSCĐ 1,290 96 174 304 1,378
- Các khoản dự phòng -6,099 32,572 20,600 7,240 18,511
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 248 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 175 -235 66 122 -442
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -58,369 -6,358 -9,894 -16,449 -20,175
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay -53 214 1,270 6,336 7,937
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -81 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -19,918 10,090 30,635 40,181 13,609
- Tăng, giảm các khoản phải thu -65,149 -25,467 -54,361 1,999 56,981
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14,052 -8,131 -77,568 -7,200 79,988
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 119,698 -58,862 160,504 -16,033 -84,297
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,785 8,220 -3,879 762 73
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -137,782 -60,522 -22,015
- Tiền lãi vay phải trả 53 -214 -1,270 -6,336 -6,591
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,017 818 -1,818 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -481 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -169 -73,544 -86,019 -47,149 37,749
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,546 -52,991 -1,078 -2,576 -715
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 67,510 -41 250 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116,035 82,062 -22,269 -64,260 -64,140
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,050 -19,893 18,286 56,864 41,836
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -81,810 -77,880 37,833
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,803 0 4,611 19,756 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,214 8,472 12,286 15,135 12,673
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,005 17,608 -69,724 -52,961 27,487
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 19,358 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,733 0 52,546 505,704 508,562
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,164 -29,569 -34,309 -401,756 -621,484
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -21,511 -149 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,569 -51,080 37,446 103,947 -112,923
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,395 -107,177 -118,298 3,837 -47,687
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 130,961 141,362 163,243 44,886 48,693
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 1 -58 -31 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141,362 34,186 44,886 48,693 44,106