単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66,623 67,773 74,386 82,032 76,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,283 200 170 120 235
1. Tiền 2,283 200 170 120 235
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,064 33,388 42,588 54,194 51,116
1. Phải thu khách hàng 10,620 13,834 15,793 16,670 26,108
2. Trả trước cho người bán 24,192 20,311 27,568 38,260 25,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 79 71 -828 -828 122
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -828 -828 0 0 -828
IV. Tổng hàng tồn kho 30,151 34,073 31,514 27,713 24,754
1. Hàng tồn kho 30,151 34,073 31,514 27,713 24,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 125 111 114 5 15
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 10 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 95 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 123 6 107 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 2 0 7 5 15
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,190 9,865 9,550 9,288 9,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,329 2,329 2,329 2,382 2,574
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,329 2,329 2,329 2,382 2,574
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,517 7,242 6,976 6,710 6,450
1. Tài sản cố định hữu hình 7,517 7,242 6,976 6,710 6,450
- Nguyên giá 34,346 34,346 34,346 34,346 34,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,829 -27,104 -27,370 -27,636 -27,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 344 295 245 196 147
1. Chi phí trả trước dài hạn 344 295 245 196 147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,813 77,638 83,936 91,319 85,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,224 4,810 9,128 13,707 7,355
I. Nợ ngắn hạn 4,144 3,701 9,048 13,627 7,275
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 500 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 175 389 1,156 3,150 863
4. Người mua trả tiền trước 154 154 226 171 171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 755 431 1,471 3,417 1,794
6. Phải trả người lao động 924 995 2,323 2,908 811
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 983 1,150 2,258 1,734 1,792
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 857 0 1,200 1,372 1,543
II. Nợ dài hạn 80 1,109 80 80 80
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 80 80 80 80 80
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1,029 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,588 72,829 74,808 77,612 77,937
I. Vốn chủ sở hữu 72,588 72,829 74,808 77,612 77,937
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56,124 56,124 56,124 56,124 56,124
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,213 9,213 9,213 9,213 9,213
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,251 7,491 9,471 12,275 12,599
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 296 580 414 375 300
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,813 77,638 83,936 91,319 85,291