単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 851 711 2,538 3,790 405
2. Điều chỉnh cho các khoản 224 276 -196 319 260
- Khấu hao TSCĐ 284 275 266 266 259
- Các khoản dự phòng -343
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 52 1 106 53 0
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay -112 -224
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,075 987 2,343 4,108 665
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15,903 690 -9,205 -11,549 2,875
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3 -3,922 2,559 3,801 2,959
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,258 159 978 2,364 -4,458
- Tăng giảm chi phí trả trước 49 49 54 49 49
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 112
- Tiền lãi vay phải trả 112 231 2,298
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,642 3,284 -1,642 -1,400
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -61 284 162 -58 -75
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,459 -1,753 407 -497 615
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -153
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,227 9,227
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -52 -1 -109 -53 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,023 -1 9,118 -53 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,200 500 500 -500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,433 -328 -328
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,633 -328 -328 500 -500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,849 -2,083 9,197 -49 115
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 434 2,283 200 170 120
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,283 200 170 120 235