単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,825 6,380 18,671 19,120 10,704
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 8,825 6,380 18,671 19,120 10,704
Giá vốn hàng bán 7,379 5,037 14,999 13,392 9,731
Lợi nhuận gộp 1,446 1,343 3,672 5,729 973
Doanh thu hoạt động tài chính 52 1 1 53 0
Chi phí tài chính 112
Trong đó: Chi phí lãi vay 112
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 562 669 915 892 604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 823 675 2,758 4,890 369
Thu nhập khác 28 36 36 36 36
Chi phí khác 256 1,136
Lợi nhuận khác 28 36 -220 -1,100 36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 851 711 2,538 3,790 405
Chi phí thuế TNDN hiện hành 170 142 559 985 81
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 170 142 559 985 81
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 681 569 1,979 2,804 324
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 681 569 1,979 2,804 324
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)