Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74,463
|
87,770
|
51,713
|
67,678
|
52,996
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
74,463
|
87,770
|
51,713
|
67,678
|
52,996
|
Giá vốn hàng bán
|
58,555
|
73,384
|
40,944
|
55,501
|
40,806
|
Lợi nhuận gộp
|
15,908
|
14,385
|
10,769
|
12,177
|
12,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
36
|
43
|
45
|
52
|
106
|
Chi phí tài chính
|
99
|
14
|
9
|
0
|
112
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
14
|
9
|
0
|
112
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,241
|
5,759
|
4,926
|
4,104
|
3,038
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,603
|
8,656
|
5,878
|
8,126
|
9,146
|
Thu nhập khác
|
148
|
68
|
1,300
|
87
|
135
|
Chi phí khác
|
28
|
83
|
32
|
0
|
1,392
|
Lợi nhuận khác
|
120
|
-14
|
1,268
|
87
|
-1,257
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,723
|
8,641
|
7,146
|
8,212
|
7,889
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,365
|
1,850
|
1,430
|
1,642
|
1,856
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,365
|
1,850
|
1,430
|
1,642
|
1,856
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,358
|
6,792
|
5,717
|
6,570
|
6,033
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,358
|
6,792
|
5,717
|
6,570
|
6,033
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|