単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 465,459 517,032 764,317 616,951 614,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 204,648 302,370 341,625 416,932 176,498
1. Tiền 14,648 47,225 81,625 136,932 26,498
2. Các khoản tương đương tiền 190,000 255,145 260,000 280,000 150,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 90,000 90,000 0 165,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237,139 102,465 308,821 131,901 207,216
1. Phải thu khách hàng 232,864 96,520 301,707 126,869 200,792
2. Trả trước cho người bán 3,417 3,844 3,927 4,012 4,264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 858 2,101 3,186 1,021 2,160
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22,350 21,493 22,725 20,864 24,658
1. Hàng tồn kho 22,350 21,493 22,725 20,864 24,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,322 704 1,147 47,253 40,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 919 447 858 398 3,900
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 393 247 236 46,855 36,834
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 53 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,949,676 2,879,480 2,817,216 3,386,125 3,309,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,901,103 2,830,355 2,758,193 3,325,465 3,244,023
1. Tài sản cố định hữu hình 2,901,103 2,830,355 2,758,193 3,325,465 3,244,023
- Nguyên giá 5,898,343 5,898,387 5,898,601 6,541,341 6,541,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,997,241 -3,068,032 -3,140,408 -3,215,876 -3,297,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,480 4,823 4,810 4,703 4,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 5,480 4,823 4,810 4,703 4,663
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,415,135 3,396,512 3,581,533 4,003,076 3,923,999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 192,011 437,137 437,233 766,717 659,052
I. Nợ ngắn hạn 61,066 374,728 394,830 364,873 282,165
1. Vay và nợ ngắn 16,867 76,972 66,972 97,852 102,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,907 10,969 11,994 197,880 98,992
4. Người mua trả tiền trước 376 376 376 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,425 1,876 14,181 12,786 7,096
6. Phải trả người lao động 3,091 4,069 5,095 17,344 3,284
7. Chi phí phải trả 2,850 4,213 4,806 6,088 13,242
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,502 245,818 264,626 9,656 15,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,332 3,750 1,512 0 1,968
II. Nợ dài hạn 130,945 62,409 42,403 401,845 376,887
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 509 459 453 461 488
4. Vay và nợ dài hạn 130,435 61,950 41,950 401,384 376,399
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,223,124 2,959,374 3,144,300 3,236,359 3,264,947
I. Vốn chủ sở hữu 3,223,124 2,959,374 3,144,300 3,236,359 3,264,947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,352,322 2,352,322 2,352,322 2,352,322 2,352,322
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 64,986 64,986 64,986 64,986 64,986
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70,552 94,204 94,204 94,204 94,204
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 735,265 447,862 632,788 724,847 753,435
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,717 26,686 25,269 23,266 39,247
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,415,135 3,396,512 3,581,533 4,003,076 3,923,999