単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 287,700 334,055 671,629 465,700 624,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,972 170,609 245,644 92,665 416,932
1. Tiền 28,972 70,609 65,596 6,865 136,932
2. Các khoản tương đương tiền 45,000 100,000 180,048 85,800 280,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 200,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,039 137,299 203,425 350,716 131,901
1. Phải thu khách hàng 175,779 134,437 199,030 345,899 126,869
2. Trả trước cho người bán 2,735 2,115 2,487 4,458 4,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,525 747 1,908 359 1,021
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 24,271 24,913 21,322 20,423 20,864
1. Hàng tồn kho 24,271 24,913 21,322 20,423 20,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 418 1,234 1,238 1,896 54,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202 240 389 489 7,497
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 216 994 849 1,407 46,855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,823,813 3,551,350 3,268,956 3,015,763 3,386,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,787,480 3,508,002 3,230,385 2,972,328 3,324,886
1. Tài sản cố định hữu hình 3,787,480 3,508,002 3,230,385 2,972,328 3,324,886
- Nguyên giá 5,859,102 5,863,950 5,870,845 5,897,152 6,540,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,071,622 -2,355,947 -2,640,461 -2,924,824 -3,215,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,491 7,943 6,227 5,518 4,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,905 976 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,586 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 6,967 6,227 5,518 4,703
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,111,513 3,885,404 3,940,585 3,481,463 4,010,197
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,456,593 1,103,441 582,892 254,548 767,195
I. Nợ ngắn hạn 634,258 609,628 365,338 163,622 365,350
1. Vay và nợ ngắn 494,399 522,092 296,625 88,591 97,852
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 79,564 33,142 8,713 23,646 197,866
4. Người mua trả tiền trước 2 2 2 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,010 2,887 9,366 11,217 13,768
6. Phải trả người lao động 8,411 15,551 14,370 14,641 17,344
7. Chi phí phải trả 18,931 14,827 11,600 5,264 6,088
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,458 16,088 18,419 7,553 9,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 123 0
II. Nợ dài hạn 822,335 493,813 217,554 90,926 401,845
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 377 377 419 491 461
4. Vay và nợ dài hạn 821,958 493,435 217,135 90,435 401,384
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,654,920 2,781,964 3,357,693 3,226,914 3,243,002
I. Vốn chủ sở hữu 2,654,920 2,781,964 3,357,693 3,226,914 3,243,002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,352,322 2,352,322 2,352,322 2,352,322 2,352,322
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 64,986 64,986 64,986 64,986 64,986
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,363 12,319 12,205 70,552 94,204
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,249 352,337 928,181 739,055 731,490
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,484 5,039 6,243 12,587 23,348
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,111,513 3,885,404 3,940,585 3,481,463 4,010,197