TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
287,700
|
334,055
|
671,629
|
465,700
|
624,050
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,972
|
170,609
|
245,644
|
92,665
|
416,932
|
1. Tiền
|
28,972
|
70,609
|
65,596
|
6,865
|
136,932
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
100,000
|
180,048
|
85,800
|
280,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
200,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189,039
|
137,299
|
203,425
|
350,716
|
131,901
|
1. Phải thu khách hàng
|
175,779
|
134,437
|
199,030
|
345,899
|
126,869
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,735
|
2,115
|
2,487
|
4,458
|
4,012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,525
|
747
|
1,908
|
359
|
1,021
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,271
|
24,913
|
21,322
|
20,423
|
20,864
|
1. Hàng tồn kho
|
24,271
|
24,913
|
21,322
|
20,423
|
20,864
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
418
|
1,234
|
1,238
|
1,896
|
54,353
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
202
|
240
|
389
|
489
|
7,497
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
216
|
994
|
849
|
1,407
|
46,855
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,823,813
|
3,551,350
|
3,268,956
|
3,015,763
|
3,386,146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,787,480
|
3,508,002
|
3,230,385
|
2,972,328
|
3,324,886
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,787,480
|
3,508,002
|
3,230,385
|
2,972,328
|
3,324,886
|
- Nguyên giá
|
5,859,102
|
5,863,950
|
5,870,845
|
5,897,152
|
6,540,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,071,622
|
-2,355,947
|
-2,640,461
|
-2,924,824
|
-3,215,904
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,491
|
7,943
|
6,227
|
5,518
|
4,703
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,905
|
976
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
7,586
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
6,967
|
6,227
|
5,518
|
4,703
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,111,513
|
3,885,404
|
3,940,585
|
3,481,463
|
4,010,197
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,456,593
|
1,103,441
|
582,892
|
254,548
|
767,195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
634,258
|
609,628
|
365,338
|
163,622
|
365,350
|
1. Vay và nợ ngắn
|
494,399
|
522,092
|
296,625
|
88,591
|
97,852
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
79,564
|
33,142
|
8,713
|
23,646
|
197,866
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,010
|
2,887
|
9,366
|
11,217
|
13,768
|
6. Phải trả người lao động
|
8,411
|
15,551
|
14,370
|
14,641
|
17,344
|
7. Chi phí phải trả
|
18,931
|
14,827
|
11,600
|
5,264
|
6,088
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,458
|
16,088
|
18,419
|
7,553
|
9,085
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
123
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
822,335
|
493,813
|
217,554
|
90,926
|
401,845
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
377
|
377
|
419
|
491
|
461
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
821,958
|
493,435
|
217,135
|
90,435
|
401,384
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,654,920
|
2,781,964
|
3,357,693
|
3,226,914
|
3,243,002
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,654,920
|
2,781,964
|
3,357,693
|
3,226,914
|
3,243,002
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2,352,322
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
64,986
|
64,986
|
64,986
|
64,986
|
64,986
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,363
|
12,319
|
12,205
|
70,552
|
94,204
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
225,249
|
352,337
|
928,181
|
739,055
|
731,490
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,484
|
5,039
|
6,243
|
12,587
|
23,348
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,111,513
|
3,885,404
|
3,940,585
|
3,481,463
|
4,010,197
|