I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,466
|
138,575
|
614,407
|
249,414
|
277,374
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
415,076
|
383,023
|
348,122
|
304,656
|
290,765
|
- Khấu hao TSCĐ
|
282,752
|
284,043
|
284,191
|
284,509
|
292,244
|
- Các khoản dự phòng
|
-120
|
0
|
0
|
123
|
-123
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-63
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,472
|
-4,658
|
-6,672
|
-13,960
|
-11,185
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
133,916
|
103,638
|
70,603
|
33,984
|
9,892
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
450,542
|
521,598
|
962,528
|
554,070
|
568,140
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-142,584
|
51,044
|
-60,321
|
-149,226
|
173,808
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-827
|
-23
|
4,330
|
1,609
|
373
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,583
|
-12,495
|
-8,995
|
-8,802
|
23,854
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,154
|
2,891
|
828
|
-101
|
92
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-136,855
|
-105,930
|
-70,972
|
-38,395
|
-11,714
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,197
|
-6,423
|
-24,332
|
-17,392
|
-13,677
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
25
|
23
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,959
|
-6,517
|
-6,470
|
-7,711
|
-7,264
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
173,881
|
444,170
|
796,619
|
334,052
|
733,611
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,700
|
-53,280
|
-24,004
|
-16,010
|
-506,669
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
95
|
175
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-200,000
|
-55,000
|
-90,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
255,000
|
90,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,385
|
4,577
|
5,688
|
15,024
|
10,569
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,315
|
-48,703
|
-218,316
|
199,108
|
-495,925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
95,730
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
126,209
|
232,284
|
18,825
|
33,791
|
513,785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-430,244
|
-531,113
|
-522,092
|
-369,025
|
-193,576
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-350,906
|
-233,690
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-208,305
|
-298,829
|
-503,267
|
-686,139
|
86,519
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46,739
|
96,637
|
75,035
|
-152,979
|
324,205
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120,711
|
73,972
|
170,609
|
245,644
|
92,665
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,972
|
170,609
|
245,644
|
92,665
|
416,932
|