単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,790 -10,085 193,981 97,268 42,722
2. Điều chỉnh cho các khoản 77,035 72,458 68,298 72,975 87,566
- Khấu hao TSCĐ 72,417 72,474 72,376 74,977 81,831
- Các khoản dự phòng 3,209 418 -2,238 -1,512 1,968
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -39 -59 34 -58
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,375 -2,484 -3,477 -3,850 -3,386
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,783 2,089 1,695 3,326 7,211
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 73,245 62,374 262,279 170,243 130,288
- Tăng, giảm các khoản phải thu 112,774 137,915 -221,768 144,887 7,765
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,890 1,514 -1,219 1,968 -3,754
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19,225 3,520 43,396 -3,836 -93,507
- Tăng giảm chi phí trả trước -429 472 -411 460 3,597
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -5,424 -1,579 -1,828 -2,883 -347
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,622 0 -9,055 -5,601
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 76
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,870 -2,464 -1,417 -1,512 -2,746
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152,557 201,752 79,032 300,271 35,771
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,199 -6,820 -12,469 -477,181 -93,822
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 175 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,000 0 -165,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 90,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,201 1,195 2,761 5,411 2,665
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,823 -95,625 -9,707 -381,770 -256,157
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,985 0 408,800 8,189
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -136,709 -8,381 -30,000 -18,486 -28,189
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27 -62 -11 -233,590 -106
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,751 -8,443 -30,011 156,724 -20,106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 111,983 97,684 39,313 75,225 -240,492
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 92,665 204,648 302,370 341,625 416,932
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 39 -59 83 58
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 204,648 302,370 341,625 416,932 176,498