Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,330
|
103,219
|
323,656
|
257,722
|
175,580
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
102,330
|
103,219
|
323,656
|
257,722
|
175,580
|
Giá vốn hàng bán
|
97,324
|
105,843
|
124,227
|
145,531
|
121,397
|
Lợi nhuận gộp
|
5,007
|
-2,624
|
199,428
|
112,190
|
54,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,378
|
2,347
|
3,611
|
3,797
|
3,386
|
Chi phí tài chính
|
4,379
|
2,109
|
1,776
|
3,311
|
7,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,783
|
2,089
|
1,695
|
3,326
|
7,211
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,573
|
7,896
|
7,745
|
15,973
|
7,629
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,567
|
-10,282
|
193,518
|
96,704
|
42,722
|
Thu nhập khác
|
1,028
|
236
|
511
|
743
|
|
Chi phí khác
|
251
|
38
|
48
|
179
|
|
Lợi nhuận khác
|
777
|
198
|
463
|
564
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,790
|
-10,085
|
193,981
|
97,268
|
42,722
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
9,055
|
5,209
|
2,182
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
9,055
|
5,209
|
2,182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,790
|
-10,085
|
184,926
|
92,058
|
40,540
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,790
|
-10,085
|
184,926
|
92,058
|
40,540
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|