単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,330 103,219 323,656 257,722 175,580
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 102,330 103,219 323,656 257,722 175,580
Giá vốn hàng bán 97,324 105,843 124,227 145,531 121,397
Lợi nhuận gộp 5,007 -2,624 199,428 112,190 54,183
Doanh thu hoạt động tài chính 1,378 2,347 3,611 3,797 3,386
Chi phí tài chính 4,379 2,109 1,776 3,311 7,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,783 2,089 1,695 3,326 7,211
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,573 7,896 7,745 15,973 7,629
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,567 -10,282 193,518 96,704 42,722
Thu nhập khác 1,028 236 511 743
Chi phí khác 251 38 48 179
Lợi nhuận khác 777 198 463 564
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,790 -10,085 193,981 97,268 42,722
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,055 5,209 2,182
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 9,055 5,209 2,182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,790 -10,085 184,926 92,058 40,540
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,790 -10,085 184,926 92,058 40,540
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)