単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94,032,458 84,466,831 80,841,803 87,078,573 88,914,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,428,888 13,032,038 8,500,998 6,887,646 7,459,036
1. Tiền 6,475,979 5,550,324 2,781,658 2,919,532 3,098,951
2. Các khoản tương đương tiền 5,952,909 7,481,714 5,719,340 3,968,114 4,360,085
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,271,419 15,314,673 16,386,803 18,974,717 16,212,510
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,105,116 10,392,802 9,140,948 7,622,382 10,856,053
1. Phải thu khách hàng 6,913,271 6,754,215 4,980,712 4,352,135 7,405,241
2. Trả trước cho người bán 3,486,350 2,112,090 2,948,441 2,119,808 2,349,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,513,844 1,335,683 940,004 1,222,970 1,170,676
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,933 -46,648 -46,670 -159,994 -158,639
IV. Tổng hàng tồn kho 42,714,280 40,163,541 40,197,821 46,520,645 46,603,844
1. Hàng tồn kho 42,846,344 40,454,441 40,480,715 46,621,714 46,713,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -132,064 -290,900 -282,894 -101,070 -110,055
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,512,755 5,563,778 6,615,233 7,073,184 7,782,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 424,766 441,107 485,175 426,149 367,888
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,074,628 5,109,264 6,119,907 6,636,960 7,402,341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,361 13,406 10,151 10,075 12,523
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 107,907,768 122,142,249 130,544,541 137,411,131 139,947,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,313,740 1,119,456 1,031,145 949,800 920,744
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 82,805 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,218,389 1,119,456 1,031,145 866,995 920,744
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,016,028 70,018,632 68,475,649 67,428,367 85,838,136
1. Tài sản cố định hữu hình 70,813,366 69,825,173 68,286,050 67,244,151 85,662,861
- Nguyên giá 107,335,995 108,020,906 108,153,947 108,147,001 128,260,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,522,629 -38,195,733 -39,867,898 -40,902,850 -42,597,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 202,662 193,459 189,599 184,216 175,275
- Nguyên giá 358,173 357,284 363,041 367,058 366,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,511 -163,824 -173,441 -182,842 -191,526
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 585,122 576,450 568,027 559,598 552,837
- Nguyên giá 859,667 859,793 860,171 860,549 862,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,545 -283,343 -292,144 -300,951 -309,790
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 136,500 136,500 136,500 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,744,644 4,804,351 4,575,945 4,523,813 4,954,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,558,305 4,612,526 4,347,214 4,269,142 4,261,917
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 186,339 191,825 228,731 254,671 276,801
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 416,060
VI. Lợi thế thương mại 72,884 69,859 66,834 63,613 60,588
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,940,226 206,609,080 211,386,344 224,489,705 228,861,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96,315,645 97,932,515 99,607,247 109,842,250 110,864,709
I. Nợ ngắn hạn 79,314,488 73,551,241 68,995,125 75,503,443 77,298,524
1. Vay và nợ ngắn 61,438,296 53,315,314 54,180,723 55,882,684 61,784,513
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,701,051 15,940,015 9,950,658 14,109,543 11,710,046
4. Người mua trả tiền trước 340,777 482,277 440,577 739,178 570,631
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 487,454 895,384 1,438,520 1,742,695 598,699
6. Phải trả người lao động 322,326 265,371 277,438 890,894 284,190
7. Chi phí phải trả 683,864 1,035,972 1,078,412 682,114 947,038
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 193,408 332,723 245,557 404,291 525,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,838 5,752 11,253 13,673 15,092
II. Nợ dài hạn 17,001,157 24,381,274 30,612,122 34,338,807 33,566,185
1. Phải trả dài hạn người bán 0 3,797,002 4,947,006 6,005,431 5,024,630
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14,011 14,392 13,402 12,477 12,557
4. Vay và nợ dài hạn 16,080,142 19,674,955 24,517,626 27,080,443 27,256,966
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29,818 29,661 29,464 29,268 29,076
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 58,566 63,123 62,450 67,496 68,073
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105,624,581 108,676,565 111,779,097 114,647,455 117,996,879
I. Vốn chủ sở hữu 105,624,581 108,676,565 111,779,097 114,647,455 117,996,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,147,857 63,962,502 63,962,502 63,962,502 63,962,502
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 818,200 818,200 818,200 815,641 794,841
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,342,850 43,793,279 46,809,219 49,576,479 52,943,589
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,094,123 1,251,903 1,179,261 1,027,310 806,996
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 104,113 102,584 189,176 292,833 295,947
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,940,226 206,609,080 211,386,344 224,489,705 228,861,588