|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80,841,803
|
87,078,573
|
88,914,196
|
97,613,905
|
95,425,988
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,500,998
|
6,887,646
|
7,459,036
|
10,688,024
|
9,092,563
|
|
1. Tiền
|
2,781,658
|
2,919,532
|
3,098,951
|
3,313,840
|
2,690,507
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,719,340
|
3,968,114
|
4,360,085
|
7,374,184
|
6,402,056
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,386,803
|
18,974,717
|
16,212,510
|
17,584,027
|
18,903,949
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,140,948
|
7,622,382
|
10,856,053
|
12,334,926
|
13,727,195
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,980,712
|
4,352,135
|
7,405,241
|
8,196,017
|
7,979,265
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,948,441
|
2,119,808
|
2,349,214
|
2,755,990
|
4,219,936
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
940,004
|
1,222,970
|
1,170,676
|
1,443,828
|
1,621,205
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-46,670
|
-159,994
|
-158,639
|
-157,972
|
-158,273
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,197,821
|
46,520,645
|
46,603,844
|
48,853,408
|
45,623,656
|
|
1. Hàng tồn kho
|
40,480,715
|
46,621,714
|
46,713,900
|
48,900,263
|
45,675,711
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-282,894
|
-101,070
|
-110,055
|
-46,855
|
-52,055
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,615,233
|
7,073,184
|
7,782,752
|
8,153,519
|
8,078,625
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
485,175
|
426,149
|
367,888
|
504,037
|
688,785
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,119,907
|
6,636,960
|
7,402,341
|
7,643,786
|
7,385,421
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,151
|
10,075
|
12,523
|
5,697
|
4,419
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
130,544,541
|
137,411,131
|
139,947,392
|
144,610,626
|
150,745,350
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,031,145
|
949,800
|
920,744
|
900,454
|
849,788
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
82,805
|
0
|
73,400
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,031,145
|
866,995
|
920,744
|
827,054
|
849,788
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
68,475,649
|
67,428,367
|
85,838,136
|
65,302,976
|
104,711,263
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,286,050
|
67,244,151
|
85,662,861
|
65,120,521
|
104,533,249
|
|
- Nguyên giá
|
108,153,947
|
108,147,001
|
128,260,225
|
109,249,187
|
150,704,511
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,867,898
|
-40,902,850
|
-42,597,364
|
-44,128,666
|
-46,171,262
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
189,599
|
184,216
|
175,275
|
182,455
|
178,015
|
|
- Nguyên giá
|
363,041
|
367,058
|
366,801
|
380,435
|
380,729
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-173,441
|
-182,842
|
-191,526
|
-197,980
|
-202,714
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
568,027
|
559,598
|
552,837
|
544,375
|
536,669
|
|
- Nguyên giá
|
860,171
|
860,549
|
862,627
|
862,879
|
863,636
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-292,144
|
-300,951
|
-309,790
|
-318,503
|
-326,967
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
136,500
|
136,500
|
0
|
0
|
300
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,575,945
|
4,523,813
|
4,954,778
|
4,983,699
|
5,027,675
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,347,214
|
4,269,142
|
4,261,917
|
4,338,725
|
4,390,537
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
228,731
|
254,671
|
276,801
|
253,929
|
271,293
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
416,060
|
391,045
|
365,845
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
66,834
|
63,613
|
60,588
|
57,563
|
52,098
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
211,386,344
|
224,489,705
|
228,861,588
|
242,224,531
|
246,171,338
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
99,607,247
|
109,842,250
|
110,864,709
|
119,865,026
|
118,655,326
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68,995,125
|
75,503,443
|
77,298,524
|
86,427,453
|
83,163,273
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
54,180,723
|
55,882,684
|
61,784,513
|
66,692,028
|
68,482,384
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
9,950,658
|
14,109,543
|
11,710,046
|
15,136,411
|
8,529,819
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
440,577
|
739,178
|
570,631
|
306,668
|
619,205
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,438,520
|
1,742,695
|
598,699
|
1,381,630
|
2,106,828
|
|
6. Phải trả người lao động
|
277,438
|
890,894
|
284,190
|
272,364
|
317,736
|
|
7. Chi phí phải trả
|
1,078,412
|
682,114
|
947,038
|
1,119,741
|
1,399,311
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
245,557
|
404,291
|
525,839
|
305,807
|
544,879
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,253
|
13,673
|
15,092
|
15,106
|
11,901
|
|
II. Nợ dài hạn
|
30,612,122
|
34,338,807
|
33,566,185
|
33,437,573
|
35,492,053
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
4,947,006
|
6,005,431
|
5,024,630
|
5,283,481
|
6,536,812
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,402
|
12,477
|
12,557
|
13,956
|
15,398
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,517,626
|
27,080,443
|
27,256,966
|
27,312,289
|
28,356,095
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29,464
|
29,268
|
29,076
|
29,665
|
30,297
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
62,450
|
67,496
|
68,073
|
125,073
|
79,660
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
111,779,097
|
114,647,455
|
117,996,879
|
122,359,505
|
127,516,012
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
111,779,097
|
114,647,455
|
117,996,879
|
122,359,505
|
127,516,012
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
63,962,502
|
63,962,502
|
63,962,502
|
63,962,502
|
76,754,659
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
818,200
|
815,641
|
794,841
|
1,394,841
|
1,394,841
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,809,219
|
49,576,479
|
52,943,589
|
56,176,646
|
47,288,179
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,179,261
|
1,027,310
|
806,996
|
1,162,749
|
1,105,148
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
189,176
|
292,833
|
295,947
|
825,515
|
2,078,334
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
211,386,344
|
224,489,705
|
228,861,588
|
242,224,531
|
246,171,338
|