Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,092,570
|
39,936,268
|
34,300,352
|
35,232,198
|
37,950,636
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
240,210
|
380,758
|
344,092
|
741,215
|
328,961
|
Doanh thu thuần
|
30,852,360
|
39,555,510
|
33,956,260
|
34,490,982
|
37,621,675
|
Giá vốn hàng bán
|
26,698,377
|
34,308,029
|
29,225,084
|
30,126,073
|
32,197,521
|
Lợi nhuận gộp
|
4,153,983
|
5,247,480
|
4,731,177
|
4,364,909
|
5,424,154
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
751,955
|
645,060
|
528,453
|
700,557
|
438,057
|
Chi phí tài chính
|
1,060,613
|
1,065,092
|
832,903
|
1,015,140
|
970,570
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
635,619
|
564,134
|
525,115
|
562,493
|
627,024
|
Chi phí bán hàng
|
640,379
|
746,510
|
720,208
|
230,212
|
737,816
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
317,278
|
389,418
|
321,502
|
517,318
|
347,244
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,887,668
|
3,691,521
|
3,385,018
|
3,302,796
|
3,806,582
|
Thu nhập khác
|
508,375
|
205,177
|
220,917
|
225,301
|
153,982
|
Chi phí khác
|
134,828
|
163,472
|
193,549
|
241,424
|
120,798
|
Lợi nhuận khác
|
373,548
|
41,705
|
27,368
|
-16,123
|
33,183
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,261,215
|
3,733,226
|
3,412,385
|
3,286,673
|
3,839,765
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
415,478
|
419,294
|
427,816
|
503,218
|
512,281
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-23,445
|
-5,643
|
-37,103
|
-26,136
|
-22,321
|
Chi phí thuế TNDN
|
392,033
|
413,651
|
390,713
|
477,082
|
489,960
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,869,183
|
3,319,575
|
3,021,672
|
2,809,592
|
3,349,805
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,406
|
312
|
-1,275
|
2,791
|
5,521
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,870,589
|
3,319,263
|
3,022,947
|
2,806,801
|
3,344,285
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|