単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,092,570 39,936,268 34,300,352 35,232,198 37,950,636
Các khoản giảm trừ doanh thu 240,210 380,758 344,092 741,215 328,961
Doanh thu thuần 30,852,360 39,555,510 33,956,260 34,490,982 37,621,675
Giá vốn hàng bán 26,698,377 34,308,029 29,225,084 30,126,073 32,197,521
Lợi nhuận gộp 4,153,983 5,247,480 4,731,177 4,364,909 5,424,154
Doanh thu hoạt động tài chính 751,955 645,060 528,453 700,557 438,057
Chi phí tài chính 1,060,613 1,065,092 832,903 1,015,140 970,570
Trong đó: Chi phí lãi vay 635,619 564,134 525,115 562,493 627,024
Chi phí bán hàng 640,379 746,510 720,208 230,212 737,816
Chi phí quản lý doanh nghiệp 317,278 389,418 321,502 517,318 347,244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,887,668 3,691,521 3,385,018 3,302,796 3,806,582
Thu nhập khác 508,375 205,177 220,917 225,301 153,982
Chi phí khác 134,828 163,472 193,549 241,424 120,798
Lợi nhuận khác 373,548 41,705 27,368 -16,123 33,183
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,261,215 3,733,226 3,412,385 3,286,673 3,839,765
Chi phí thuế TNDN hiện hành 415,478 419,294 427,816 503,218 512,281
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -23,445 -5,643 -37,103 -26,136 -22,321
Chi phí thuế TNDN 392,033 413,651 390,713 477,082 489,960
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,869,183 3,319,575 3,021,672 2,809,592 3,349,805
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,406 312 -1,275 2,791 5,521
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,870,589 3,319,263 3,022,947 2,806,801 3,344,285
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)