Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,279,082
|
150,865,360
|
142,770,811
|
120,355,232
|
140,561,387
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,160,538
|
1,185,570
|
1,361,536
|
1,402,204
|
1,706,275
|
Doanh thu thuần
|
90,118,543
|
149,679,790
|
141,409,274
|
118,953,028
|
138,855,112
|
Giá vốn hàng bán
|
71,213,680
|
108,571,380
|
124,645,848
|
106,015,187
|
120,357,563
|
Lợi nhuận gộp
|
18,904,863
|
41,108,410
|
16,763,426
|
12,937,841
|
18,497,549
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,027,085
|
3,080,771
|
3,858,020
|
3,219,335
|
2,626,026
|
Chi phí tài chính
|
2,859,702
|
3,740,873
|
7,141,092
|
5,237,760
|
3,973,748
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,207,297
|
2,525,823
|
3,083,638
|
3,585,078
|
2,287,361
|
Chi phí bán hàng
|
1,094,370
|
2,120,068
|
2,665,806
|
1,961,362
|
2,337,309
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
690,413
|
1,324,262
|
1,019,444
|
1,307,290
|
1,545,516
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,289,428
|
37,008,443
|
9,794,031
|
7,650,763
|
13,267,003
|
Thu nhập khác
|
654,041
|
796,666
|
872,025
|
771,973
|
1,159,770
|
Chi phí khác
|
588,536
|
748,332
|
743,114
|
630,008
|
733,273
|
Lợi nhuận khác
|
65,505
|
48,334
|
128,910
|
141,966
|
426,497
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,965
|
4,465
|
-1,073
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,354,934
|
37,056,778
|
9,922,941
|
7,792,729
|
13,693,500
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,782,532
|
2,855,306
|
1,001,020
|
1,073,552
|
1,765,806
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
66,235
|
-319,484
|
477,492
|
-81,211
|
-92,327
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,848,767
|
2,535,823
|
1,478,512
|
992,340
|
1,673,479
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,506,167
|
34,520,955
|
8,444,429
|
6,800,388
|
12,020,021
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
67,491
|
42,812
|
-39,081
|
-34,676
|
421
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,438,676
|
34,478,143
|
8,483,511
|
6,835,064
|
12,019,600
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|