I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,354,934
|
37,056,778
|
9,922,941
|
7,792,729
|
13,693,550
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,559,535
|
7,486,867
|
9,275,833
|
8,482,299
|
8,114,422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,798,664
|
6,086,647
|
6,814,405
|
6,773,413
|
6,973,311
|
- Các khoản dự phòng
|
28,314
|
182,856
|
1,011,962
|
-1,094,040
|
108,500
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
52,870
|
41,884
|
187,368
|
293,674
|
1,648
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-527,610
|
-1,350,343
|
-1,821,541
|
-1,075,825
|
-1,256,399
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,207,297
|
2,525,823
|
3,083,638
|
3,585,078
|
2,287,361
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,914,469
|
44,543,645
|
19,198,774
|
16,275,028
|
21,807,972
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,498,166
|
-3,039,322
|
4,723,362
|
-5,603,662
|
-2,155,159
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,061,025
|
-16,836,143
|
8,022,155
|
1,026,153
|
-10,759,801
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,737,155
|
9,211,397
|
-14,680,620
|
2,586,098
|
2,406,239
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-15,248
|
-479,941
|
-18,550
|
-74,649
|
-220,365
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,030,972
|
-2,584,829
|
-3,034,893
|
-3,660,450
|
-2,332,421
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,714,078
|
-2,733,891
|
-1,241,620
|
-559,993
|
-936,765
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-328,363
|
-614,758
|
-776,812
|
-516,883
|
-783,114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,003,770
|
27,466,157
|
12,191,797
|
9,471,643
|
7,026,536
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,370,234
|
-12,115,900
|
-17,966,282
|
-17,352,869
|
831,345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35,819
|
65,556
|
13,652
|
207,695
|
-29,094,064
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,648,956
|
-41,241,988
|
-55,505,794
|
-39,788,123
|
32,062,817
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,986,124
|
31,256,913
|
47,412,529
|
43,287,197
|
257,934
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-371,644
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
827,030
|
0
|
-526,055
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
392,500
|
804,353
|
1,705,766
|
1,370,872
|
1,277,041
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,604,746
|
-20,404,037
|
-24,711,773
|
-12,801,282
|
-30,143,469
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,700
|
10,630
|
4,075
|
700
|
233,136
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-2,344
|
-120
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,625,368
|
124,733,393
|
135,256,685
|
127,142,095
|
174,423,468
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-64,157,591
|
-121,310,831
|
-134,630,557
|
-119,859,255
|
-156,899,424
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,419,474
|
-1,703,745
|
-2,247,374
|
-8,014
|
-4,970
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,051,004
|
1,729,447
|
-1,617,171
|
7,273,182
|
17,752,090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,450,028
|
8,791,567
|
-14,137,147
|
3,943,543
|
-5,364,843
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,544,900
|
13,696,099
|
22,471,376
|
8,324,589
|
12,252,001
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6,074
|
-16,291
|
-9,640
|
-731
|
488
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,001,002
|
22,471,376
|
8,324,589
|
12,267,401
|
6,887,646
|