TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56,747,258
|
94,154,860
|
80,514,711
|
82,716,439
|
87,028,623
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,696,099
|
22,471,376
|
8,324,589
|
12,252,001
|
6,887,646
|
1. Tiền
|
2,094,314
|
6,316,300
|
3,458,050
|
3,771,595
|
2,919,532
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,601,785
|
16,155,076
|
4,866,539
|
8,480,406
|
3,968,114
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,126,993
|
18,236,153
|
26,268,247
|
22,177,304
|
18,974,717
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,124,790
|
7,662,681
|
9,892,870
|
10,702,136
|
7,622,382
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,949,487
|
4,973,096
|
2,958,587
|
5,999,540
|
4,352,135
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,303,038
|
1,722,372
|
5,366,254
|
2,583,940
|
2,119,808
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
911,602
|
982,967
|
1,484,903
|
1,961,685
|
1,222,970
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,336
|
-39,275
|
-41,074
|
-46,628
|
-159,994
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,286,822
|
42,134,494
|
34,491,111
|
34,504,487
|
46,520,645
|
1. Hàng tồn kho
|
26,373,361
|
42,370,012
|
35,727,278
|
34,628,368
|
46,621,714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86,539
|
-235,518
|
-1,236,167
|
-123,880
|
-101,070
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,512,554
|
3,650,157
|
1,537,895
|
3,080,511
|
7,073,184
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141,398
|
296,697
|
320,077
|
330,835
|
426,149
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,357,339
|
3,335,690
|
1,117,647
|
2,737,971
|
6,636,960
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,817
|
17,769
|
100,170
|
11,704
|
10,075
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74,764,176
|
84,081,563
|
89,820,811
|
105,066,147
|
137,411,131
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
305,166
|
809,235
|
894,484
|
1,880,922
|
949,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
96,007
|
0
|
0
|
0
|
82,805
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
209,158
|
690,834
|
792,791
|
1,785,571
|
866,995
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,561,657
|
69,280,842
|
70,832,916
|
71,998,371
|
67,428,367
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,307,820
|
68,744,126
|
70,199,154
|
71,787,252
|
67,244,151
|
- Nguyên giá
|
82,616,810
|
91,026,106
|
98,976,369
|
106,923,133
|
108,147,001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,308,990
|
-22,281,980
|
-28,777,215
|
-35,135,881
|
-40,902,850
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
253,837
|
536,716
|
633,762
|
211,119
|
184,216
|
- Nguyên giá
|
342,995
|
618,322
|
744,538
|
357,031
|
367,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,158
|
-81,606
|
-110,776
|
-145,912
|
-182,842
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
564,297
|
548,211
|
629,112
|
593,920
|
559,598
|
- Nguyên giá
|
681,932
|
698,820
|
859,667
|
859,667
|
860,549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,635
|
-150,609
|
-230,555
|
-265,747
|
-300,951
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
171,085
|
6,716
|
700
|
40,000
|
136,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
385
|
6,016
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
700
|
700
|
700
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,871,648
|
3,700,738
|
4,012,315
|
4,378,096
|
4,523,813
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,646,095
|
3,171,382
|
3,929,244
|
4,215,008
|
4,269,142
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
225,553
|
529,356
|
83,071
|
163,088
|
254,671
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
43,110
|
37,122
|
88,009
|
75,909
|
63,613
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,511,434
|
178,236,422
|
170,335,522
|
187,782,587
|
224,439,755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72,291,648
|
87,455,797
|
74,222,582
|
84,946,167
|
109,842,250
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,975,217
|
73,459,316
|
62,385,393
|
71,513,493
|
75,503,443
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,798,466
|
43,747,643
|
46,748,670
|
54,981,883
|
55,882,684
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,915,753
|
23,729,143
|
11,107,124
|
12,387,496
|
14,109,543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,257,273
|
788,003
|
860,793
|
741,734
|
739,178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
548,579
|
796,022
|
648,408
|
945,404
|
1,742,695
|
6. Phải trả người lao động
|
313,100
|
797,457
|
306,209
|
403,391
|
890,894
|
7. Chi phí phải trả
|
640,130
|
772,615
|
460,509
|
477,102
|
682,114
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
328,061
|
1,047,159
|
418,551
|
182,971
|
404,291
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,847
|
23,756
|
5,199
|
8,054
|
13,673
|
II. Nợ dài hạn
|
20,316,431
|
13,996,481
|
11,837,189
|
13,432,674
|
34,338,807
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
2,637,988
|
0
|
0
|
2,324,285
|
6,005,431
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
68,736
|
63,027
|
61,033
|
13,362
|
12,477
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,343,248
|
13,464,932
|
11,151,651
|
10,399,119
|
27,080,443
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
666
|
0
|
31,207
|
30,013
|
29,268
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26,001
|
49,311
|
57,568
|
55,169
|
67,496
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,219,786
|
90,780,626
|
96,112,940
|
102,836,419
|
114,647,455
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,219,786
|
90,780,626
|
96,112,940
|
102,836,419
|
114,647,455
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33,132,827
|
44,729,227
|
58,147,857
|
58,147,857
|
63,962,502
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,211,560
|
3,211,560
|
3,211,560
|
3,211,560
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5,568
|
-1,926
|
-20,652
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
928,642
|
923,549
|
834,782
|
818,200
|
815,641
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,792,443
|
41,763,426
|
33,833,830
|
40,593,032
|
49,576,479
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,133,445
|
1,740,567
|
1,812,955
|
1,375,477
|
1,027,310
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
148,747
|
154,789
|
105,562
|
65,770
|
292,833
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,511,434
|
178,236,422
|
170,335,522
|
187,782,587
|
224,489,705
|