|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,412,385
|
3,286,723
|
3,839,765
|
4,972,383
|
4,628,313
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,183,321
|
2,004,596
|
2,327,806
|
2,001,774
|
2,480,932
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,771,186
|
1,750,668
|
1,801,603
|
1,617,248
|
2,169,156
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,157
|
-61,035
|
11,289
|
-62,927
|
10,882
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-206,784
|
55,929
|
132,616
|
309,975
|
-56,815
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
96,962
|
-303,459
|
-244,727
|
-301,634
|
-454,486
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
525,115
|
562,493
|
627,024
|
439,113
|
812,194
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,595,706
|
5,291,319
|
6,167,572
|
6,974,158
|
7,109,245
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
377,494
|
635,482
|
-4,134,982
|
-1,619,097
|
-167,609
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,510,769
|
-6,209,984
|
-384,609
|
-2,470,887
|
3,191,714
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,584,867
|
4,435,106
|
-1,984,737
|
4,596,830
|
-812,631
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
46,606
|
136,641
|
48,975
|
-230,902
|
-253,644
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-567,729
|
-529,643
|
-599,758
|
-473,975
|
-667,863
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,406
|
-51,648
|
-1,670,271
|
-5,881
|
-36,295
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-79,428
|
-193,927
|
-220,131
|
-67,495
|
-68,517
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
264,607
|
3,513,295
|
-2,777,940
|
6,702,751
|
8,294,399
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,401,556
|
29,069,282
|
-6,168,853
|
-4,519,811
|
-13,174,576
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-332,579
|
-29,903,958
|
8,330
|
23,421
|
3,220
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,770,712
|
54,207,798
|
-5,526,333
|
-9,102,740
|
-5,995,439
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,612,320
|
-27,457,786
|
8,422,940
|
7,723,723
|
4,707,217
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
-226,687
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-70,900
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
226,687
|
15,000
|
435,733
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
305,755
|
124,711
|
308,719
|
315,787
|
383,191
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,586,771
|
-9,438,494
|
-2,728,510
|
-5,544,621
|
-13,938,241
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
90,136
|
103,000
|
100
|
525,100
|
1,260,500
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-17
|
|
-52
|
-40,275
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
45,987,163
|
42,372,722
|
42,070,538
|
40,321,640
|
37,526,149
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,276,726
|
-38,166,800
|
-35,992,323
|
-38,771,890
|
-34,691,684
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,607
|
-2,343
|
-22
|
-3,575
|
-7,648
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,798,966
|
4,306,561
|
6,078,293
|
2,071,224
|
4,047,043
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,523,198
|
-1,618,638
|
571,842
|
3,229,354
|
-1,596,800
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,032,038
|
8,500,998
|
6,887,646
|
7,459,036
|
10,688,024
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7,842
|
5,286
|
-453
|
-366
|
1,338
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,500,998
|
6,887,646
|
7,459,036
|
10,688,024
|
9,092,563
|