I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,384,569
|
3,261,215
|
3,733,226
|
3,412,385
|
3,286,723
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,186,530
|
1,088,608
|
2,429,656
|
2,183,321
|
2,004,596
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,741,098
|
1,721,816
|
1,735,717
|
1,771,186
|
1,750,668
|
- Các khoản dự phòng
|
-149,105
|
10,670
|
162,023
|
-3,157
|
-61,035
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-150,013
|
182,794
|
-30,291
|
-206,784
|
55,929
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
33,606
|
-1,462,291
|
-1,927
|
96,962
|
-303,459
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
710,944
|
635,619
|
564,134
|
525,115
|
562,493
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,571,099
|
4,349,823
|
6,162,882
|
5,595,706
|
5,291,319
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,360,011
|
-2,549,940
|
-685,383
|
377,494
|
635,482
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-897,339
|
-1,850,079
|
811,032
|
-3,510,769
|
-6,209,984
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,060,504
|
3,121,851
|
-3,538,541
|
-1,584,867
|
4,435,106
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14,641
|
-450,426
|
46,815
|
46,606
|
136,641
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-734,329
|
-621,522
|
-613,526
|
-567,729
|
-529,643
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-116,084
|
-849,105
|
-23,604
|
-12,406
|
-51,648
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-98,926
|
-401,971
|
-107,787
|
-79,428
|
-193,927
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,410,273
|
748,630
|
2,051,888
|
264,607
|
3,513,295
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,374,116
|
-14,797,828
|
-4,039,372
|
-9,401,556
|
29,069,282
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
151,207
|
1,139,714
|
12,876
|
-332,579
|
-29,903,958
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,287,268
|
-8,465,849
|
-6,913,682
|
-6,770,712
|
54,207,798
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,589,411
|
8,374,734
|
13,728,665
|
5,612,320
|
-27,457,786
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-526,055
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72,908
|
1,125,274
|
165,379
|
305,755
|
124,711
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,373,913
|
-12,623,954
|
2,953,866
|
-10,586,771
|
-9,438,494
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200
|
40,000
|
|
90,136
|
103,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-71
|
-100
|
-2
|
0
|
-17
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,040,199
|
44,109,437
|
41,954,146
|
45,987,163
|
42,372,722
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,499,317
|
-32,099,643
|
-46,356,254
|
-40,276,726
|
-38,166,800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,624
|
638
|
-1,659
|
-1,607
|
-2,343
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,533,387
|
12,050,332
|
-4,403,769
|
5,798,966
|
4,306,561
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,569,748
|
175,008
|
601,985
|
-4,523,198
|
-1,618,638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,696,669
|
12,252,001
|
12,428,888
|
13,032,038
|
8,500,998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
984
|
1,878
|
1,165
|
-7,842
|
5,286
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,267,401
|
12,428,888
|
13,032,038
|
8,500,998
|
6,887,646
|