単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,584,825 6,281,690 5,709,134 5,757,538 6,041,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,331 55,420 44,823 40,918 42,062
1. Tiền 28,331 55,420 44,823 40,918 42,062
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,952,549 4,799,371 4,320,825 4,329,667 4,602,240
1. Phải thu khách hàng 1,413,153 1,453,301 1,525,424 1,457,753 1,467,040
2. Trả trước cho người bán 726,732 1,921,823 1,954,903 2,020,757 2,036,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 450,246 1,044,531 463,181 451,664 1,027,116
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,602 -37,594 -37,594 -37,594 -45,591
IV. Tổng hàng tồn kho 590,591 1,390,836 1,301,843 1,341,739 1,346,964
1. Hàng tồn kho 590,591 1,390,836 1,301,843 1,341,739 1,346,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,355 36,062 41,644 45,214 49,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 745 172 90 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,440 33,593 39,748 43,400 48,124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,725 1,725 1,725 1,725 1,725
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,714,839 4,086,484 4,675,175 4,698,398 4,095,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,340,357 1,711,832 2,292,973 2,316,606 1,711,974
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,335,520 1,699,520 2,278,001 2,304,840 1,700,377
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,589 2,423 2,259 2,098 1,939
1. Tài sản cố định hữu hình 2,170 2,036 1,905 1,777 1,650
- Nguyên giá 21,350 21,350 21,350 21,350 21,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,180 -19,314 -19,445 -19,573 -19,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 419 387 354 322 289
- Nguyên giá 1,468 1,468 1,468 1,468 1,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049 -1,082 -1,114 -1,147 -1,179
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,369,080 2,369,196 2,376,925 2,376,922 2,377,363
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,368,000 2,368,116 2,375,845 2,375,842 2,376,283
3. Đầu tư dài hạn khác 3,189 3,189 3,189 3,189 3,189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,109 -2,109 -2,109 -2,109 -2,109
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,800 2,020 1,466 1,220 2,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 193 414 1,220 974 2,469
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,607 1,607 246 246 246
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,299,664 10,368,174 10,384,310 10,455,936 10,136,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,935,270 4,978,381 4,976,656 5,037,096 4,711,870
I. Nợ ngắn hạn 2,616,150 3,194,383 3,123,340 3,052,429 3,326,749
1. Vay và nợ ngắn 60,888 98,651 154,457 157,366 731,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 222,655 218,674 208,379 180,408 179,703
4. Người mua trả tiền trước 678,841 726,548 804,221 807,347 767,191
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219,007 136,281 136,230 136,221 141,212
6. Phải trả người lao động 4,922 5,586 5,977 5,634 6,003
7. Chi phí phải trả 596,375 899,178 665,566 599,586 520,735
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 830,656 1,106,659 1,145,690 1,163,048 977,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 319,120 1,783,998 1,853,316 1,984,668 1,385,121
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 318,470 617,036 544,109 521,079 264,285
4. Vay và nợ dài hạn 650 1,166,961 1,242,858 1,390,300 1,013,057
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,364,394 5,389,793 5,407,654 5,418,840 5,424,789
I. Vốn chủ sở hữu 4,364,394 5,389,793 5,407,654 5,418,840 5,424,789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,766,000 5,766,000 5,766,000 5,766,000 5,766,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -462,204 -462,204 -462,204 -462,204 -462,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,545 6,545 6,582 6,582 6,582
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,059 59,399 77,222 88,406 94,342
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,805 2,805 2,821 2,821 2,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 20,059 20,061 20,064 20,076
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,299,664 10,368,174 10,384,310 10,455,936 10,136,659