単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,709,134 5,757,538 6,041,115 6,483,920 6,043,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,823 40,918 42,062 31,432 32,755
1. Tiền 44,823 40,918 42,062 31,432 32,755
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,320,825 4,329,667 4,602,240 5,021,755 4,524,517
1. Phải thu khách hàng 1,525,424 1,457,753 1,467,040 1,409,483 1,162,487
2. Trả trước cho người bán 1,954,903 2,020,757 2,036,940 1,903,296 1,879,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 463,181 451,664 1,027,116 1,651,696 1,422,014
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,594 -37,594 -45,591 -45,373 -39,978
IV. Tổng hàng tồn kho 1,301,843 1,341,739 1,346,964 1,377,239 1,428,390
1. Hàng tồn kho 1,301,843 1,341,739 1,346,964 1,377,239 1,428,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41,644 45,214 49,849 53,494 57,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172 90 0 630 420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39,748 43,400 48,124 52,864 57,496
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,725 1,725 1,725 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,675,175 4,698,398 4,095,543 3,436,696 3,832,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,292,973 2,316,606 1,711,974 1,084,258 1,480,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,278,001 2,304,840 1,700,377 1,072,628 1,468,402
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,259 2,098 1,939 1,833 1,728
1. Tài sản cố định hữu hình 1,905 1,777 1,650 1,577 1,504
- Nguyên giá 21,350 21,350 21,350 17,965 17,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,445 -19,573 -19,700 -16,388 -16,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 354 322 289 257 224
- Nguyên giá 1,468 1,468 1,468 1,468 1,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,114 -1,147 -1,179 -1,212 -1,244
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,376,925 2,376,922 2,377,363 2,346,497 2,346,518
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,375,845 2,375,842 2,376,283 2,345,417 2,345,438
3. Đầu tư dài hạn khác 3,189 3,189 3,189 3,189 3,189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,109 -2,109 -2,109 -2,109 -2,109
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,466 1,220 2,715 2,556 2,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,220 974 2,469 2,330 2,191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 246 246 246 226 226
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,384,310 10,455,936 10,136,659 9,920,616 9,875,860
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,976,656 5,037,096 4,711,870 4,521,805 4,472,234
I. Nợ ngắn hạn 3,123,340 3,052,429 3,326,749 3,015,548 2,950,450
1. Vay và nợ ngắn 154,457 157,366 731,159 599,319 575,806
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 208,379 180,408 179,703 176,200 177,636
4. Người mua trả tiền trước 804,221 807,347 767,191 736,435 766,646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 136,230 136,221 141,212 77,096 78,013
6. Phải trả người lao động 5,977 5,634 6,003 5,449 7,245
7. Chi phí phải trả 665,566 599,586 520,735 453,361 445,528
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,145,690 1,163,048 977,925 964,868 896,671
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,853,316 1,984,668 1,385,121 1,506,257 1,521,784
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 544,109 521,079 264,285 262,085 263,590
4. Vay và nợ dài hạn 1,242,858 1,390,300 1,013,057 1,136,393 1,153,497
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,407,654 5,418,840 5,424,789 5,398,811 5,403,626
I. Vốn chủ sở hữu 5,407,654 5,418,840 5,424,789 5,398,811 5,403,626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,766,000 5,766,000 5,766,000 5,766,000 5,766,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -462,204 -462,204 -462,204 -462,204 -462,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,582 6,582 6,582 6,582 6,778
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,222 88,406 94,342 68,361 72,977
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,821 2,821 2,821 2,821 2,905
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,061 20,064 20,076 20,079 20,081
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,384,310 10,455,936 10,136,659 9,920,616 9,875,860