TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,584,825
|
6,281,690
|
5,709,134
|
5,757,538
|
6,041,115
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,331
|
55,420
|
44,823
|
40,918
|
42,062
|
1. Tiền
|
28,331
|
55,420
|
44,823
|
40,918
|
42,062
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,952,549
|
4,799,371
|
4,320,825
|
4,329,667
|
4,602,240
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,413,153
|
1,453,301
|
1,525,424
|
1,457,753
|
1,467,040
|
2. Trả trước cho người bán
|
726,732
|
1,921,823
|
1,954,903
|
2,020,757
|
2,036,940
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
450,246
|
1,044,531
|
463,181
|
451,664
|
1,027,116
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,602
|
-37,594
|
-37,594
|
-37,594
|
-45,591
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
590,591
|
1,390,836
|
1,301,843
|
1,341,739
|
1,346,964
|
1. Hàng tồn kho
|
590,591
|
1,390,836
|
1,301,843
|
1,341,739
|
1,346,964
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,355
|
36,062
|
41,644
|
45,214
|
49,849
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
190
|
745
|
172
|
90
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,440
|
33,593
|
39,748
|
43,400
|
48,124
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,725
|
1,725
|
1,725
|
1,725
|
1,725
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,714,839
|
4,086,484
|
4,675,175
|
4,698,398
|
4,095,543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,340,357
|
1,711,832
|
2,292,973
|
2,316,606
|
1,711,974
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,335,520
|
1,699,520
|
2,278,001
|
2,304,840
|
1,700,377
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,589
|
2,423
|
2,259
|
2,098
|
1,939
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,170
|
2,036
|
1,905
|
1,777
|
1,650
|
- Nguyên giá
|
21,350
|
21,350
|
21,350
|
21,350
|
21,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,180
|
-19,314
|
-19,445
|
-19,573
|
-19,700
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
419
|
387
|
354
|
322
|
289
|
- Nguyên giá
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,049
|
-1,082
|
-1,114
|
-1,147
|
-1,179
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,369,080
|
2,369,196
|
2,376,925
|
2,376,922
|
2,377,363
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,368,000
|
2,368,116
|
2,375,845
|
2,375,842
|
2,376,283
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,189
|
3,189
|
3,189
|
3,189
|
3,189
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,109
|
-2,109
|
-2,109
|
-2,109
|
-2,109
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,800
|
2,020
|
1,466
|
1,220
|
2,715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
193
|
414
|
1,220
|
974
|
2,469
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,607
|
1,607
|
246
|
246
|
246
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,299,664
|
10,368,174
|
10,384,310
|
10,455,936
|
10,136,659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,935,270
|
4,978,381
|
4,976,656
|
5,037,096
|
4,711,870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,616,150
|
3,194,383
|
3,123,340
|
3,052,429
|
3,326,749
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,888
|
98,651
|
154,457
|
157,366
|
731,159
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
222,655
|
218,674
|
208,379
|
180,408
|
179,703
|
4. Người mua trả tiền trước
|
678,841
|
726,548
|
804,221
|
807,347
|
767,191
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
219,007
|
136,281
|
136,230
|
136,221
|
141,212
|
6. Phải trả người lao động
|
4,922
|
5,586
|
5,977
|
5,634
|
6,003
|
7. Chi phí phải trả
|
596,375
|
899,178
|
665,566
|
599,586
|
520,735
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
830,656
|
1,106,659
|
1,145,690
|
1,163,048
|
977,925
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
319,120
|
1,783,998
|
1,853,316
|
1,984,668
|
1,385,121
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
318,470
|
617,036
|
544,109
|
521,079
|
264,285
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
650
|
1,166,961
|
1,242,858
|
1,390,300
|
1,013,057
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,364,394
|
5,389,793
|
5,407,654
|
5,418,840
|
5,424,789
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,364,394
|
5,389,793
|
5,407,654
|
5,418,840
|
5,424,789
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,766,000
|
5,766,000
|
5,766,000
|
5,766,000
|
5,766,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-462,204
|
-462,204
|
-462,204
|
-462,204
|
-462,204
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,545
|
6,545
|
6,582
|
6,582
|
6,582
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,059
|
59,399
|
77,222
|
88,406
|
94,342
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,805
|
2,805
|
2,821
|
2,821
|
2,821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
20,059
|
20,061
|
20,064
|
20,076
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,299,664
|
10,368,174
|
10,384,310
|
10,455,936
|
10,136,659
|