単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,450,448 3,503,901 3,523,512 3,584,597 6,041,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,143 29,854 32,448 28,130 42,062
1. Tiền 29,143 29,854 32,448 28,130 42,062
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,882,344 2,874,942 2,904,496 2,952,300 4,602,240
1. Phải thu khách hàng 1,303,656 1,417,388 1,349,783 1,412,897 1,467,040
2. Trả trước cho người bán 999,721 829,710 830,777 726,732 2,036,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 241,425 432,282 442,217 449,306 1,027,116
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,880 -34,917 -37,602 -37,594 -45,591
IV. Tổng hàng tồn kho 517,823 580,064 571,031 590,811 1,346,964
1. Hàng tồn kho 517,823 580,064 571,031 590,811 1,346,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,138 19,042 15,537 13,355 49,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 6 176 190 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,393 17,311 13,637 11,440 48,124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,725 1,725 1,725 1,725 1,725
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,519,734 5,822,868 3,713,347 3,714,839 4,095,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,398,190 1,335,190 1,337,984 1,340,357 1,711,974
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,398,190 1,335,190 1,335,190 1,335,520 1,700,377
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,818 3,924 3,255 2,589 1,939
1. Tài sản cố định hữu hình 4,009 3,246 2,707 2,170 1,650
- Nguyên giá 21,274 21,350 21,350 21,350 21,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,265 -18,104 -18,643 -19,180 -19,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 808 679 549 419 289
- Nguyên giá 1,468 1,468 1,468 1,468 1,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -660 -790 -920 -1,049 -1,179
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,114,943 4,481,945 2,369,080 2,369,080 2,377,363
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,200 49,200 2,368,000 2,368,000 2,376,283
3. Đầu tư dài hạn khác 2,067,852 4,434,854 3,189 3,189 3,189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,109 -2,109 -2,109 -2,109 -2,109
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,622 1,648 2,015 1,800 2,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 16 41 409 193 2,469
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,607 1,607 1,607 1,607 246
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,970,182 9,326,769 7,236,860 7,299,435 10,136,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,633,716 4,986,177 2,877,472 2,934,946 4,711,870
I. Nợ ngắn hạn 2,586,103 3,785,016 2,670,346 2,618,606 3,326,749
1. Vay và nợ ngắn 323,072 13,111 12,381 61,538 731,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 84,445 109,602 134,405 224,785 179,703
4. Người mua trả tiền trước 812,447 831,774 795,792 678,794 767,191
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 175,689 195,149 215,916 218,731 141,212
6. Phải trả người lao động 11,283 7,922 6,470 4,922 6,003
7. Chi phí phải trả 419,521 548,782 532,602 596,375 520,735
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 756,937 2,075,939 970,031 830,656 977,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47,613 1,201,161 207,126 316,340 1,385,121
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 47,613 1,201,161 206,476 316,340 264,285
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 650 0 1,013,057
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,336,465 4,340,592 4,359,388 4,364,489 5,424,789
I. Vốn chủ sở hữu 4,336,465 4,340,592 4,359,388 4,364,489 5,424,789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,766,000 4,766,000 4,766,000 4,766,000 5,766,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -488,467 -462,204 -462,204 -462,204 -462,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,318 6,385 6,414 6,545 6,582
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,622 30,418 49,185 54,155 94,342
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,708 2,736 2,749 2,805 2,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 20,076
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,970,182 9,326,769 7,236,860 7,299,435 10,136,659