TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,450,448
|
3,503,901
|
3,523,512
|
3,584,597
|
6,041,115
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,143
|
29,854
|
32,448
|
28,130
|
42,062
|
1. Tiền
|
29,143
|
29,854
|
32,448
|
28,130
|
42,062
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,882,344
|
2,874,942
|
2,904,496
|
2,952,300
|
4,602,240
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,303,656
|
1,417,388
|
1,349,783
|
1,412,897
|
1,467,040
|
2. Trả trước cho người bán
|
999,721
|
829,710
|
830,777
|
726,732
|
2,036,940
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
241,425
|
432,282
|
442,217
|
449,306
|
1,027,116
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,880
|
-34,917
|
-37,602
|
-37,594
|
-45,591
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
517,823
|
580,064
|
571,031
|
590,811
|
1,346,964
|
1. Hàng tồn kho
|
517,823
|
580,064
|
571,031
|
590,811
|
1,346,964
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,138
|
19,042
|
15,537
|
13,355
|
49,849
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
6
|
176
|
190
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,393
|
17,311
|
13,637
|
11,440
|
48,124
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,725
|
1,725
|
1,725
|
1,725
|
1,725
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,519,734
|
5,822,868
|
3,713,347
|
3,714,839
|
4,095,543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,398,190
|
1,335,190
|
1,337,984
|
1,340,357
|
1,711,974
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,398,190
|
1,335,190
|
1,335,190
|
1,335,520
|
1,700,377
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,818
|
3,924
|
3,255
|
2,589
|
1,939
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,009
|
3,246
|
2,707
|
2,170
|
1,650
|
- Nguyên giá
|
21,274
|
21,350
|
21,350
|
21,350
|
21,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,265
|
-18,104
|
-18,643
|
-19,180
|
-19,700
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
808
|
679
|
549
|
419
|
289
|
- Nguyên giá
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-660
|
-790
|
-920
|
-1,049
|
-1,179
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,114,943
|
4,481,945
|
2,369,080
|
2,369,080
|
2,377,363
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
49,200
|
49,200
|
2,368,000
|
2,368,000
|
2,376,283
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,067,852
|
4,434,854
|
3,189
|
3,189
|
3,189
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,109
|
-2,109
|
-2,109
|
-2,109
|
-2,109
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,622
|
1,648
|
2,015
|
1,800
|
2,715
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16
|
41
|
409
|
193
|
2,469
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
246
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,970,182
|
9,326,769
|
7,236,860
|
7,299,435
|
10,136,659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,633,716
|
4,986,177
|
2,877,472
|
2,934,946
|
4,711,870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,586,103
|
3,785,016
|
2,670,346
|
2,618,606
|
3,326,749
|
1. Vay và nợ ngắn
|
323,072
|
13,111
|
12,381
|
61,538
|
731,159
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,445
|
109,602
|
134,405
|
224,785
|
179,703
|
4. Người mua trả tiền trước
|
812,447
|
831,774
|
795,792
|
678,794
|
767,191
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
175,689
|
195,149
|
215,916
|
218,731
|
141,212
|
6. Phải trả người lao động
|
11,283
|
7,922
|
6,470
|
4,922
|
6,003
|
7. Chi phí phải trả
|
419,521
|
548,782
|
532,602
|
596,375
|
520,735
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
756,937
|
2,075,939
|
970,031
|
830,656
|
977,925
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47,613
|
1,201,161
|
207,126
|
316,340
|
1,385,121
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
47,613
|
1,201,161
|
206,476
|
316,340
|
264,285
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
650
|
0
|
1,013,057
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,336,465
|
4,340,592
|
4,359,388
|
4,364,489
|
5,424,789
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,336,465
|
4,340,592
|
4,359,388
|
4,364,489
|
5,424,789
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,766,000
|
4,766,000
|
4,766,000
|
4,766,000
|
5,766,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-488,467
|
-462,204
|
-462,204
|
-462,204
|
-462,204
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,318
|
6,385
|
6,414
|
6,545
|
6,582
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,622
|
30,418
|
49,185
|
54,155
|
94,342
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,708
|
2,736
|
2,749
|
2,805
|
2,821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,076
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,970,182
|
9,326,769
|
7,236,860
|
7,299,435
|
10,136,659
|