Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
566,915
|
346,763
|
339,911
|
338,215
|
512,411
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28,823
|
67,794
|
64,005
|
45,402
|
412,248
|
Doanh thu thuần
|
538,091
|
278,969
|
275,906
|
292,814
|
100,164
|
Giá vốn hàng bán
|
418,426
|
206,206
|
200,530
|
242,788
|
9,306
|
Lợi nhuận gộp
|
119,665
|
72,764
|
75,376
|
50,025
|
90,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,561
|
16,930
|
21,108
|
3,177
|
100,941
|
Chi phí tài chính
|
44,525
|
34,318
|
16,978
|
4,776
|
117,703
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,543
|
33,857
|
16,203
|
4,565
|
94,353
|
Chi phí bán hàng
|
23,041
|
15,688
|
21,185
|
5,434
|
5,701
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,447
|
31,262
|
36,300
|
28,015
|
45,110
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,212
|
8,425
|
22,020
|
14,977
|
23,903
|
Thu nhập khác
|
10,114
|
9,372
|
16,301
|
9,264
|
18,444
|
Chi phí khác
|
15,585
|
10,395
|
12,750
|
17,905
|
1,750
|
Lợi nhuận khác
|
-5,471
|
-1,023
|
3,551
|
-8,641
|
16,694
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
617
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,741
|
7,402
|
25,571
|
6,336
|
40,597
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,144
|
3,237
|
7,507
|
1,273
|
6,638
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,361
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,144
|
3,237
|
7,507
|
1,273
|
7,998
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,597
|
4,165
|
18,064
|
5,063
|
32,598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,597
|
4,165
|
18,064
|
5,063
|
32,572
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|