単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,741 7,402 25,571 6,336 40,597
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,058 38,226 1,825 -5,004 73,789
- Khấu hao TSCĐ 2,777 970 669 666 650
- Các khoản dự phòng -24,151 0 2,814 0 7,997
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -512 0 -17,861 -10,241 -29,210
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44,943 37,257 16,203 4,570 94,353
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33,799 45,628 27,396 1,332 114,386
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,687,553 -70,178 77,239 45,749 -1,150,994
- Tăng, giảm hàng tồn kho 197,104 -62,241 8,912 -19,560 24,722
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,748,353 308,035 4,984 3,465 -525,288
- Tăng giảm chi phí trả trước 831 -11 -366 201 -1,775
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -194 -52,023 -25,553 -4,570 -109,221
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -498 -407 -618 6,013 -69,952
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 170,242 168,804 91,994 32,630 -1,718,123
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -706 -76 0 -539
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 818 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -252,815 -144,435 -152,418 -112,458 -87,754
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 89,271 286,378 61,902 27,205 386,733
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1,200 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 24,037
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -163,433 141,867 -89,316 -85,254 -69,830
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 1,000,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,700 0 650 48,507 1,418,140
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,473 -309,961 -730 0 -616,254
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,773 -309,961 -80 48,507 1,801,886
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,964 710 2,598 -4,117 13,932
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,959 29,143 29,854 32,448 28,130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,143 29,853 32,452 28,331 42,062