I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,941
|
5,914
|
13,352
|
14,120
|
7,489
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,021
|
-3,019
|
17,977
|
17,864
|
44,242
|
- Khấu hao TSCĐ
|
167
|
167
|
164
|
161
|
159
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
7,997
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,074
|
-14,324
|
-17,825
|
3
|
-441
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,886
|
11,139
|
35,638
|
17,700
|
36,527
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-80
|
2,896
|
31,329
|
31,985
|
51,731
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
100,823
|
-1,027,498
|
-109,173
|
-17,157
|
-1,184
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46,549
|
-19,150
|
89,142
|
-39,896
|
-5,226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,528
|
234,222
|
-100,009
|
-78,331
|
-549,274
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
81
|
-465
|
-233
|
328
|
-1,405
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,886
|
-11,321
|
-42,072
|
-31,746
|
-27,389
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-188
|
-68,969
|
-515
|
-468
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,672
|
-890,285
|
-131,531
|
-135,285
|
-532,746
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-539
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,895
|
-5,147
|
-36,086
|
-29,659
|
-16,698
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,792
|
0
|
35,825
|
10,689
|
337,219
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-400,000
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
7,693
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
11,711
|
17,730
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,103
|
-385,743
|
16,929
|
-18,970
|
320,522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,000,000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,000
|
315,700
|
120,523
|
158,126
|
804,564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-12,381
|
-16,518
|
-7,775
|
-591,195
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,000
|
1,303,319
|
104,005
|
150,350
|
213,369
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,569
|
27,290
|
-10,597
|
-3,905
|
1,145
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,762
|
28,130
|
55,420
|
44,823
|
40,918
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,331
|
55,420
|
44,824
|
40,918
|
42,062
|