I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,352
|
14,120
|
7,489
|
6,418
|
6,232
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,977
|
17,864
|
44,242
|
18,045
|
31,853
|
- Khấu hao TSCĐ
|
164
|
161
|
159
|
106
|
106
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
7,997
|
-301
|
-5,395
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,825
|
3
|
-441
|
-133
|
-22
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35,638
|
17,700
|
36,527
|
18,373
|
37,164
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,329
|
31,985
|
51,731
|
24,463
|
38,085
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-109,173
|
-17,157
|
-1,184
|
187,266
|
99,703
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
89,142
|
-39,896
|
-5,226
|
-29,775
|
-51,151
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-100,009
|
-78,331
|
-549,274
|
-166,139
|
-57,841
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-233
|
328
|
-1,405
|
-491
|
349
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42,072
|
-31,746
|
-27,389
|
-30,113
|
-23,904
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-515
|
-468
|
|
-1,385
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-131,531
|
-135,285
|
-532,746
|
-16,175
|
5,240
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-539
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,086
|
-29,659
|
-16,698
|
-7,416
|
-2,358
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,825
|
10,689
|
337,219
|
21,465
|
4,849
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,730
|
|
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,929
|
-18,970
|
320,522
|
14,049
|
2,491
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
120,523
|
158,126
|
804,564
|
23,348
|
20,530
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,518
|
-7,775
|
-591,195
|
-31,852
|
-26,938
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
104,005
|
150,350
|
213,369
|
-8,504
|
-6,408
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,597
|
-3,905
|
1,145
|
-10,630
|
1,323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,420
|
44,823
|
40,918
|
42,062
|
31,432
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,824
|
40,918
|
42,062
|
31,432
|
32,755
|