単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,850 38,056 320,972 13,753 137,110
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,923 24,665 315,938 4,936 82,193
Doanh thu thuần 63,927 13,391 5,034 8,817 54,917
Giá vốn hàng bán 50,371 9,241 -47,502 7,353 22,280
Lợi nhuận gộp 13,556 4,150 52,535 1,464 32,637
Doanh thu hoạt động tài chính 781 14,910 18,385 40,748 29,422
Chi phí tài chính 1,937 11,206 35,668 20,745 36,536
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,886 11,139 35,638 17,700 36,527
Chi phí bán hàng 692 705 1,194 1,719 1,737
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,850 4,693 24,104 7,785 22,122
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,859 2,572 10,050 11,959 2,106
Thu nhập khác 2,510 3,450 22,601 3,273 5,632
Chi phí khác 5,428 107 19,299 1,112 249
Lợi nhuận khác -2,918 3,342 3,302 2,161 5,383
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 116 95 -3 441
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,941 5,914 13,352 14,120 7,489
Chi phí thuế TNDN hiện hành 357 661 2,747 2,934 1,540
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 357 661 2,747 2,934 1,540
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,584 5,254 10,605 11,186 5,949
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 9 2 3 13
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,584 5,245 10,603 11,184 5,936
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)