Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,850
|
38,056
|
320,972
|
13,753
|
137,110
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,923
|
24,665
|
315,938
|
4,936
|
82,193
|
Doanh thu thuần
|
63,927
|
13,391
|
5,034
|
8,817
|
54,917
|
Giá vốn hàng bán
|
50,371
|
9,241
|
-47,502
|
7,353
|
22,280
|
Lợi nhuận gộp
|
13,556
|
4,150
|
52,535
|
1,464
|
32,637
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
781
|
14,910
|
18,385
|
40,748
|
29,422
|
Chi phí tài chính
|
1,937
|
11,206
|
35,668
|
20,745
|
36,536
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,886
|
11,139
|
35,638
|
17,700
|
36,527
|
Chi phí bán hàng
|
692
|
705
|
1,194
|
1,719
|
1,737
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,850
|
4,693
|
24,104
|
7,785
|
22,122
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,859
|
2,572
|
10,050
|
11,959
|
2,106
|
Thu nhập khác
|
2,510
|
3,450
|
22,601
|
3,273
|
5,632
|
Chi phí khác
|
5,428
|
107
|
19,299
|
1,112
|
249
|
Lợi nhuận khác
|
-2,918
|
3,342
|
3,302
|
2,161
|
5,383
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
116
|
95
|
-3
|
441
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,941
|
5,914
|
13,352
|
14,120
|
7,489
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
357
|
661
|
2,747
|
2,934
|
1,540
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
357
|
661
|
2,747
|
2,934
|
1,540
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,584
|
5,254
|
10,605
|
11,186
|
5,949
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
9
|
2
|
3
|
13
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,584
|
5,245
|
10,603
|
11,184
|
5,936
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|