単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 320,972 13,753 137,110 72,847 22,011
Các khoản giảm trừ doanh thu 315,938 4,936 82,193 23,917 32,846
Doanh thu thuần 5,034 8,817 54,917 48,930 -10,835
Giá vốn hàng bán -47,502 7,353 22,280 25,969 7,084
Lợi nhuận gộp 52,535 1,464 32,637 22,961 -17,919
Doanh thu hoạt động tài chính 18,385 40,748 29,422 22,091 28,781
Chi phí tài chính 35,668 20,745 36,536 18,373 37,186
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,638 17,700 36,527 18,373 37,164
Chi phí bán hàng 1,194 1,719 1,737 678 1,593
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,104 7,785 22,122 21,010 3,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,050 11,959 2,106 5,125 -31,598
Thu nhập khác 22,601 3,273 5,632 3,744 38,685
Chi phí khác 19,299 1,112 249 2,451 855
Lợi nhuận khác 3,302 2,161 5,383 1,293 37,830
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 95 -3 441 133 22
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,352 14,120 7,489 6,418 6,232
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,747 2,934 1,540 1,257 1,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,747 2,934 1,540 1,257 1,332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,605 11,186 5,949 5,161 4,899
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 3 13 4 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,603 11,184 5,936 5,156 4,897
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)