単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 262,947 264,771 253,589 257,524 196,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,123 13,735 79,576 15,458 34,106
1. Tiền 21,123 13,735 30,076 15,458 14,106
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 49,500 0 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,280 0 61,457 56,505 59,614
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 61,689 57,047 68,010
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -232 -542 -8,396
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,292 244,783 106,921 183,489 101,937
1. Phải thu khách hàng 98,008 43,307 23,901 3,582 6,234
2. Trả trước cho người bán 8,120 8,120 8,120 8,134 10
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 525 7,056 2,410 139,774 52,684
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17,705 3,903 3,499 0 0
1. Hàng tồn kho 17,705 3,903 3,499 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,547 2,351 2,136 2,072 814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166 77 23 66 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,381 2,274 2,113 2,007 802
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 206,723 203,563 216,032 214,530 270,292
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,553 97,575 97,575 97,575 156,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 99,553 97,575 97,575 97,575 156,575
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,506 43,331 41,984 40,638 14,386
1. Tài sản cố định hữu hình 34,259 33,306 32,179 31,054 14,386
- Nguyên giá 57,486 57,658 57,658 57,658 33,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,227 -24,352 -25,479 -26,604 -19,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,247 10,026 9,805 9,583 0
- Nguyên giá 12,385 12,385 12,385 12,385 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,138 -2,359 -2,580 -2,801 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60,152 60,170 74,068 73,989 97,077
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,152 60,170 74,068 73,989 97,077
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,512 2,486 2,406 2,329 2,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,512 2,486 2,406 2,329 2,254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,670 468,334 469,622 472,054 466,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25,060 22,438 22,813 22,482 20,725
I. Nợ ngắn hạn 18,649 13,575 13,943 18,363 18,986
1. Vay và nợ ngắn 4,389 1,007 1,524 6,576 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,740 3,054 2,842 2,583 5,709
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 384 392 421 275 4,165
6. Phải trả người lao động 8 7 17 18 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 234 219 243 17 218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,410 8,863 8,870 4,119 1,739
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,332 8,785 8,695 4,048 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 78 78 176 71 1,739
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 444,611 445,896 446,809 449,572 446,038
I. Vốn chủ sở hữu 444,611 445,896 446,809 449,572 446,038
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 353,835 385,674 385,674 385,674 385,674
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750 39,750 39,750 39,750 39,750
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,447 4,447 4,447 4,447 4,447
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,584 10,984 11,907 14,604 12,198
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,894 8,894 8,894 8,894 8,894
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,995 5,041 5,031 5,097 3,969
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,670 468,334 469,622 472,054 466,763