|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
264,771
|
253,589
|
257,524
|
196,471
|
331,100
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,735
|
79,576
|
15,458
|
34,106
|
45,153
|
|
1. Tiền
|
13,735
|
30,076
|
15,458
|
14,106
|
5,153
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
49,500
|
0
|
20,000
|
40,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
61,457
|
56,505
|
59,614
|
55,861
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
61,689
|
57,047
|
68,010
|
56,133
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-232
|
-542
|
-8,396
|
-272
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
244,783
|
106,921
|
183,489
|
101,937
|
230,048
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,307
|
23,901
|
3,582
|
6,234
|
2,993
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,120
|
8,120
|
8,134
|
10
|
65
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,056
|
2,410
|
139,774
|
52,684
|
226,990
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,903
|
3,499
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
3,903
|
3,499
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,351
|
2,136
|
2,072
|
814
|
38
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
77
|
23
|
66
|
12
|
29
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,274
|
2,113
|
2,007
|
802
|
9
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,563
|
216,032
|
214,530
|
270,292
|
133,021
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
97,575
|
97,575
|
97,575
|
156,575
|
59,000
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
97,575
|
97,575
|
97,575
|
156,575
|
59,000
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
43,331
|
41,984
|
40,638
|
14,386
|
0
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,306
|
32,179
|
31,054
|
14,386
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
57,658
|
57,658
|
57,658
|
33,961
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,352
|
-25,479
|
-26,604
|
-19,575
|
0
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,026
|
9,805
|
9,583
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
12,385
|
12,385
|
12,385
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,359
|
-2,580
|
-2,801
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,170
|
74,068
|
73,989
|
97,077
|
74,013
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,170
|
74,068
|
73,989
|
97,077
|
74,013
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,486
|
2,406
|
2,329
|
2,254
|
8
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,486
|
2,406
|
2,329
|
2,254
|
8
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
468,334
|
469,622
|
472,054
|
466,763
|
464,121
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,438
|
22,813
|
22,482
|
20,725
|
22,515
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,575
|
13,943
|
18,363
|
18,986
|
22,444
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,007
|
1,524
|
6,576
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
3,054
|
2,842
|
2,583
|
5,709
|
5,180
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
392
|
421
|
275
|
4,165
|
8,259
|
|
6. Phải trả người lao động
|
7
|
17
|
18
|
0
|
110
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
219
|
243
|
17
|
218
|
0
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
8,863
|
8,870
|
4,119
|
1,739
|
71
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,785
|
8,695
|
4,048
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
78
|
176
|
71
|
1,739
|
71
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
445,896
|
446,809
|
449,572
|
446,038
|
441,607
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
445,896
|
446,809
|
449,572
|
446,038
|
441,607
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
385,674
|
385,674
|
385,674
|
385,674
|
385,674
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,984
|
11,907
|
14,604
|
12,198
|
49,123
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,041
|
5,031
|
5,097
|
3,969
|
2,363
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
468,334
|
469,622
|
472,054
|
466,763
|
464,121
|