TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266,116
|
294,941
|
262,947
|
264,771
|
253,589
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63,844
|
53,122
|
21,123
|
13,735
|
79,576
|
1. Tiền
|
18,844
|
53,122
|
21,123
|
13,735
|
30,076
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
0
|
0
|
0
|
49,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
25,280
|
25,280
|
0
|
61,457
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61,689
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-232
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184,235
|
202,186
|
196,292
|
244,783
|
106,921
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,941
|
89,113
|
98,008
|
43,307
|
23,901
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,122
|
16,628
|
8,120
|
8,120
|
8,120
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,122
|
42,645
|
525
|
7,056
|
2,410
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,494
|
11,747
|
17,705
|
3,903
|
3,499
|
1. Hàng tồn kho
|
15,494
|
11,747
|
17,705
|
3,903
|
3,499
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,543
|
2,606
|
2,547
|
2,351
|
2,136
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
47
|
110
|
166
|
77
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,495
|
2,496
|
2,381
|
2,274
|
2,113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214,034
|
178,460
|
206,723
|
203,563
|
216,032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
97,575
|
97,575
|
99,553
|
97,575
|
97,575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
97,575
|
97,575
|
99,553
|
97,575
|
97,575
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,207
|
45,851
|
44,506
|
43,331
|
41,984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,518
|
35,383
|
34,259
|
33,306
|
32,179
|
- Nguyên giá
|
56,511
|
57,486
|
57,486
|
57,658
|
57,658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,993
|
-22,103
|
-23,227
|
-24,352
|
-25,479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
10,468
|
10,247
|
10,026
|
9,805
|
- Nguyên giá
|
0
|
12,385
|
12,385
|
12,385
|
12,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1,917
|
-2,138
|
-2,359
|
-2,580
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,689
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
12,385
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,696
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,529
|
32,432
|
60,152
|
60,170
|
74,068
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
35,096
|
0
|
60,152
|
60,170
|
74,068
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
32,432
|
32,432
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,723
|
2,602
|
2,512
|
2,486
|
2,406
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,723
|
2,602
|
2,512
|
2,486
|
2,406
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
480,150
|
473,401
|
469,670
|
468,334
|
469,622
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40,029
|
31,299
|
25,060
|
22,438
|
22,813
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,502
|
22,446
|
18,649
|
13,575
|
13,943
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
2,799
|
4,389
|
1,007
|
1,524
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,480
|
9,893
|
4,740
|
3,054
|
2,842
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
978
|
820
|
384
|
392
|
421
|
6. Phải trả người lao động
|
9
|
18
|
8
|
7
|
17
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
140
|
21
|
234
|
219
|
243
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,528
|
8,853
|
6,410
|
8,863
|
8,870
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,528
|
8,785
|
6,332
|
8,785
|
8,695
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
68
|
78
|
78
|
176
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
440,121
|
442,102
|
444,611
|
445,896
|
446,809
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
440,121
|
442,102
|
444,611
|
445,896
|
446,809
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
353,835
|
353,835
|
353,835
|
385,674
|
385,674
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,225
|
39,150
|
41,584
|
10,984
|
11,907
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,863
|
4,919
|
4,995
|
5,041
|
5,031
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
480,150
|
473,401
|
469,670
|
468,334
|
469,622
|