TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,342
|
166,565
|
306,594
|
266,163
|
253,400
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,403
|
5,744
|
3,528
|
63,844
|
80,146
|
1. Tiền
|
8,403
|
5,744
|
3,528
|
18,844
|
30,646
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
45,000
|
49,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1
|
0
|
0
|
60,684
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61,227
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-542
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100,273
|
148,095
|
249,392
|
184,229
|
106,921
|
1. Phải thu khách hàng
|
82,040
|
134,499
|
163,659
|
107,941
|
23,901
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,583
|
4,567
|
9,201
|
21,122
|
8,120
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
650
|
30
|
19,332
|
2,116
|
2,410
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,993
|
11,915
|
50,820
|
15,494
|
3,499
|
1. Hàng tồn kho
|
17,993
|
11,915
|
50,820
|
15,494
|
3,499
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
673
|
809
|
2,855
|
2,596
|
2,150
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
47
|
112
|
100
|
37
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
673
|
762
|
2,742
|
2,495
|
2,113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
132,408
|
160,506
|
182,042
|
213,952
|
215,939
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
97,575
|
97,575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
97,575
|
97,575
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,105
|
12,900
|
50,100
|
46,207
|
41,984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,105
|
12,900
|
37,715
|
35,518
|
32,179
|
- Nguyên giá
|
16,201
|
20,429
|
55,048
|
56,511
|
57,658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,095
|
-7,530
|
-17,333
|
-20,993
|
-25,479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
12,385
|
0
|
9,805
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
12,385
|
0
|
12,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,580
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
10,689
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
12,385
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,696
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
119,086
|
144,591
|
129,139
|
67,529
|
73,989
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119,086
|
144,591
|
129,139
|
35,096
|
73,989
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
32,432
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,216
|
3,016
|
2,803
|
2,641
|
2,392
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,216
|
3,016
|
2,803
|
2,641
|
2,392
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
259,750
|
327,071
|
488,636
|
480,115
|
469,339
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,781
|
65,357
|
59,529
|
40,009
|
22,717
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,781
|
65,357
|
44,783
|
31,768
|
18,598
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
37,823
|
1,962
|
3,353
|
6,170
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,530
|
18,253
|
32,235
|
18,480
|
2,842
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
247
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
485
|
818
|
1,090
|
891
|
430
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
9
|
17
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
218
|
3
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
350
|
140
|
243
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
14,746
|
8,242
|
4,119
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
14,746
|
8,175
|
4,048
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
67
|
71
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
245,969
|
261,714
|
429,107
|
440,106
|
446,622
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
245,969
|
261,714
|
429,107
|
440,106
|
446,622
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
171,671
|
171,671
|
353,835
|
353,835
|
385,674
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,883
|
4,123
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,638
|
43,904
|
25,864
|
37,211
|
11,722
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,765
|
8,245
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,027
|
2,265
|
5,211
|
4,863
|
5,028
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
259,750
|
327,071
|
488,636
|
480,115
|
469,339
|