I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,393
|
16,594
|
16,849
|
13,038
|
7,647
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
381
|
2,095
|
156,631
|
5,276
|
3,854
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,231
|
1,435
|
5,129
|
5,356
|
5,370
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
232
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-850
|
-170
|
-497
|
-1,752
|
-2,491
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
830
|
990
|
1,673
|
1,154
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
151,009
|
0
|
-411
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,774
|
18,689
|
173,479
|
18,315
|
11,501
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,125
|
-38,929
|
-86,021
|
-36,299
|
97,423
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,371
|
6,078
|
-33,790
|
35,326
|
11,996
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
684
|
12,518
|
14,250
|
-14,081
|
-15,404
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
211
|
171
|
-2,872
|
145
|
313
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-61,689
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-394
|
-1,205
|
-1,676
|
-1,154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
-539
|
-1,156
|
-1,048
|
-834
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-408
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,923
|
-2,406
|
62,685
|
273
|
42,153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-4,229
|
|
-1,463
|
-1,147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-9,001
|
-71,200
|
-114,200
|
-388,230
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,000
|
0
|
94,001
|
118,350
|
368,790
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50,000
|
-25,000
|
-217,000
|
-32,432
|
-41,580
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
94,120
|
35,105
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
879
|
170
|
476
|
849
|
2,133
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,121
|
-38,059
|
-193,723
|
65,223
|
-24,929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000
|
0
|
150,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
57,436
|
34,775
|
645
|
2,134
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-19,613
|
-55,805
|
-3,890
|
-3,443
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-1,936
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
-183
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,000
|
37,823
|
128,971
|
-5,181
|
-1,492
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,802
|
-2,642
|
-2,067
|
60,316
|
15,733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,602
|
8,403
|
5,744
|
3,528
|
63,844
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,403
|
5,761
|
3,677
|
63,844
|
79,576
|