単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,393 16,594 16,849 13,038 7,647
2. Điều chỉnh cho các khoản 381 2,095 156,631 5,276 3,854
- Khấu hao TSCĐ 1,231 1,435 5,129 5,356 5,370
- Các khoản dự phòng 0 0 0 232
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -850 -170 -497 -1,752 -2,491
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 830 990 1,673 1,154
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 151,009 0 -411
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,774 18,689 173,479 18,315 11,501
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,125 -38,929 -86,021 -36,299 97,423
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,371 6,078 -33,790 35,326 11,996
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 684 12,518 14,250 -14,081 -15,404
- Tăng giảm chi phí trả trước 211 171 -2,872 145 313
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -61,689
- Tiền lãi vay phải trả 0 -394 -1,205 -1,676 -1,154
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -539 -1,156 -1,048 -834
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -408 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,923 -2,406 62,685 273 42,153
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -4,229 -1,463 -1,147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -9,001 -71,200 -114,200 -388,230
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24,000 0 94,001 118,350 368,790
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50,000 -25,000 -217,000 -32,432 -41,580
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 94,120 35,105
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 879 170 476 849 2,133
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,121 -38,059 -193,723 65,223 -24,929
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,000 0 150,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 57,436 34,775 645 2,134
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -19,613 -55,805 -3,890 -3,443
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -1,936 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -183
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,000 37,823 128,971 -5,181 -1,492
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,802 -2,642 -2,067 60,316 15,733
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,602 8,403 5,744 3,528 63,844
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,403 5,761 3,677 63,844 79,576