|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,317
|
1,116
|
3,152
|
-605
|
1,057
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
477
|
1,179
|
818
|
-20,252
|
-3,379
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,347
|
1,348
|
1,346
|
-194
|
-1,123
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
232
|
|
7,854
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-769
|
-633
|
-792
|
-14,474
|
-2,284
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
286
|
258
|
264
|
130
|
29
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-387
|
-24
|
|
-13,568
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,793
|
2,295
|
3,970
|
-20,857
|
-2,322
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
50,244
|
24,066
|
-116,857
|
47,839
|
-116,002
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13,802
|
404
|
3,499
|
0
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,327
|
-176
|
-488
|
3,309
|
-4,213
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
115
|
135
|
34
|
128
|
2,276
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-61,689
|
4,179
|
-10,962
|
11,876
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-286
|
-258
|
-264
|
-130
|
-29
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21
|
-12
|
-354
|
0
|
358
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,320
|
-35,234
|
-106,281
|
19,327
|
-108,056
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-95
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
3,908
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-147,020
|
-72,490
|
|
-41,076
|
5,300
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75,640
|
186,300
|
40,490
|
3,026
|
71,210
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-13,860
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
29,000
|
46,456
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
696
|
742
|
698
|
8,776
|
924
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70,779
|
100,692
|
41,188
|
-274
|
127,798
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1,524
|
7,193
|
|
-10,140
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-424
|
-2,612
|
-6,030
|
-7,193
|
1,446
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-505
|
1,515
|
-758
|
6,030
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
758
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-43
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-929
|
384
|
405
|
-405
|
-8,695
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,388
|
65,842
|
-64,688
|
18,647
|
11,047
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,123
|
13,735
|
80,146
|
15,458
|
34,106
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,735
|
79,576
|
15,458
|
34,106
|
45,153
|