単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,126 18,443 11,211 8,664 27,276
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 69,126 18,443 11,211 8,664 27,276
Giá vốn hàng bán 64,831 16,726 9,285 7,204 26,514
Lợi nhuận gộp 4,295 1,717 1,926 1,460 762
Doanh thu hoạt động tài chính 494 655 596 2,879 12,335
Chi phí tài chính 302 189 577 306 12,556
Trong đó: Chi phí lãi vay 305 286 543 264 395
Chi phí bán hàng 435 179 21 55 9
Chi phí quản lý doanh nghiệp 955 734 805 819 1,188
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,115 1,287 1,156 3,159 -605
Thu nhập khác 92 0 1
Chi phí khác 12 62 40 8 0
Lợi nhuận khác -12 30 -40 -7 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 18 18 38 52
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,103 1,317 1,116 3,152 -605
Chi phí thuế TNDN hiện hành 138 31 60 202 1,330
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 97
Chi phí thuế TNDN 138 31 157 202 1,330
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,966 1,286 959 2,950 -1,935
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 75 47 42 68 -162
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,891 1,238 917 2,882 -1,773
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)