Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
242,993
|
295,871
|
465,585
|
389,753
|
139,246
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
18
|
0
|
Doanh thu thuần
|
242,993
|
295,871
|
465,585
|
389,736
|
139,246
|
Giá vốn hàng bán
|
229,438
|
276,049
|
448,047
|
371,175
|
128,174
|
Lợi nhuận gộp
|
13,555
|
19,822
|
17,539
|
18,561
|
11,072
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
850
|
170
|
3,263
|
871
|
2,435
|
Chi phí tài chính
|
0
|
830
|
990
|
2,573
|
1,474
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
830
|
990
|
1,673
|
1,440
|
Chi phí bán hàng
|
529
|
498
|
0
|
1,037
|
1,073
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,501
|
1,896
|
3,500
|
3,690
|
3,338
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,375
|
16,802
|
16,325
|
13,013
|
7,678
|
Thu nhập khác
|
24
|
0
|
550
|
142
|
92
|
Chi phí khác
|
7
|
174
|
34
|
117
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
18
|
-174
|
516
|
25
|
-31
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
33
|
13
|
881
|
56
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,393
|
16,627
|
16,841
|
13,038
|
7,647
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
659
|
938
|
1,747
|
917
|
382
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
108
|
Chi phí thuế TNDN
|
659
|
938
|
1,747
|
917
|
490
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,733
|
15,690
|
15,094
|
12,121
|
7,157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
244
|
237
|
279
|
275
|
221
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,490
|
15,453
|
14,814
|
11,847
|
6,936
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|