TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248,144
|
262,573
|
268,869
|
316,550
|
379,205
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,874
|
10,687
|
12,835
|
18,621
|
33,803
|
1. Tiền
|
1,874
|
687
|
2,835
|
3,121
|
4,303
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
10,000
|
15,500
|
29,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
7,500
|
26,304
|
18,700
|
56,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
8,126
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-522
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
168,320
|
175,688
|
171,145
|
215,787
|
226,703
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,738
|
68,217
|
87,480
|
81,219
|
134,860
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,219
|
87,972
|
87,740
|
109,902
|
95,476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
900
|
453
|
368
|
29,108
|
810
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,537
|
-3,953
|
-4,443
|
-4,443
|
-4,443
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,253
|
67,455
|
57,885
|
63,039
|
61,822
|
1. Hàng tồn kho
|
57,253
|
67,455
|
57,885
|
63,039
|
61,822
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
696
|
1,243
|
700
|
403
|
277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
696
|
732
|
687
|
366
|
275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
509
|
12
|
35
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,464
|
78,920
|
78,121
|
76,750
|
25,071
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,464
|
78,726
|
77,986
|
76,485
|
24,836
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,142
|
18,661
|
17,983
|
16,546
|
14,711
|
- Nguyên giá
|
75,532
|
25,725
|
25,725
|
24,612
|
23,274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,389
|
-7,064
|
-7,741
|
-8,066
|
-8,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,322
|
60,066
|
60,003
|
59,940
|
10,125
|
- Nguyên giá
|
10,723
|
60,530
|
60,530
|
60,530
|
10,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-402
|
-465
|
-528
|
-591
|
-598
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
193
|
135
|
265
|
235
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
193
|
135
|
265
|
235
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
327,608
|
341,492
|
346,990
|
393,300
|
404,276
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158,099
|
171,195
|
176,209
|
221,610
|
230,976
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158,099
|
171,195
|
176,209
|
221,610
|
230,976
|
1. Vay và nợ ngắn
|
149,977
|
169,996
|
174,978
|
199,890
|
228,818
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,293
|
173
|
4
|
21,021
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,276
|
892
|
1,058
|
699
|
1,757
|
6. Phải trả người lao động
|
318
|
134
|
0
|
0
|
194
|
7. Chi phí phải trả
|
236
|
0
|
169
|
0
|
207
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
169,509
|
170,298
|
170,781
|
171,690
|
173,300
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
169,509
|
170,298
|
170,781
|
171,690
|
173,300
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,009
|
12,798
|
13,281
|
14,190
|
15,800
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
327,608
|
341,492
|
346,990
|
393,300
|
404,276
|