単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 268,869 316,550 379,205 376,202 425,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,835 18,621 33,803 16,223 44,629
1. Tiền 2,835 3,121 4,303 2,115 4,711
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 15,500 29,500 14,108 39,918
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,304 18,700 56,600 59,965 83,165
1. Đầu tư ngắn hạn 8,126 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -522 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,145 215,787 226,703 218,925 217,043
1. Phải thu khách hàng 87,480 81,219 134,860 148,503 142,250
2. Trả trước cho người bán 87,740 109,902 95,476 72,863 77,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 368 29,108 810 2,001 2,038
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,443 -4,443 -4,443 -4,443 -4,665
IV. Tổng hàng tồn kho 57,885 63,039 61,822 80,600 79,346
1. Hàng tồn kho 57,885 63,039 61,822 80,600 79,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 700 403 277 489 925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 687 366 275 112 80
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12 35 0 374 843
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78,121 76,750 25,071 23,923 81,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77,986 76,485 24,836 23,772 23,132
1. Tài sản cố định hữu hình 17,983 16,546 14,711 13,696 13,105
- Nguyên giá 25,725 24,612 23,274 23,169 23,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,741 -8,066 -8,563 -9,472 -10,063
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60,003 59,940 10,125 10,076 10,027
- Nguyên giá 60,530 60,530 10,723 10,723 10,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -528 -591 -598 -648 -697
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 18,450
- Nguyên giá 0 0 0 0 18,450
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 40,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 40,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 135 265 235 151 105
1. Chi phí trả trước dài hạn 135 265 235 151 105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,990 393,300 404,276 400,125 506,795
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176,209 221,610 230,976 225,762 330,532
I. Nợ ngắn hạn 176,209 221,610 230,976 225,762 330,532
1. Vay và nợ ngắn 174,978 199,890 228,818 219,894 323,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4 21,021 0 4,216 6,013
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,058 699 1,757 1,630 815
6. Phải trả người lao động 0 0 194 0 0
7. Chi phí phải trả 169 0 207 0 226
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 21 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170,781 171,690 173,300 174,363 176,263
I. Vốn chủ sở hữu 170,781 171,690 173,300 174,363 176,263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,500 157,500 157,500 157,500 157,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,281 14,190 15,800 16,863 18,764
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,990 393,300 404,276 400,125 506,795