Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247,496
|
393,543
|
758,213
|
683,425
|
918,600
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
532
|
119
|
2,836
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
246,964
|
393,424
|
755,377
|
683,425
|
918,600
|
Giá vốn hàng bán
|
238,568
|
374,559
|
735,413
|
656,711
|
897,261
|
Lợi nhuận gộp
|
8,396
|
18,865
|
19,964
|
26,714
|
21,340
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
388
|
3,033
|
3,544
|
3,854
|
Chi phí tài chính
|
1,196
|
1,867
|
6,349
|
12,930
|
10,840
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,196
|
1,867
|
6,349
|
6,994
|
10,317
|
Chi phí bán hàng
|
1,100
|
1,706
|
2,959
|
3,908
|
1,214
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,832
|
5,652
|
10,327
|
8,475
|
7,230
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,271
|
10,028
|
3,361
|
4,945
|
5,909
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1,544
|
397
|
609
|
Chi phí khác
|
208
|
53
|
75
|
510
|
1,263
|
Lợi nhuận khác
|
-208
|
-53
|
1,469
|
-113
|
-654
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,063
|
9,975
|
4,829
|
4,832
|
5,254
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
925
|
2,029
|
1,476
|
1,098
|
1,183
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
925
|
2,029
|
1,476
|
1,098
|
1,183
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,139
|
7,946
|
3,354
|
3,734
|
4,071
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,139
|
7,946
|
3,354
|
3,734
|
4,071
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|