TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
276,405
|
273,799
|
276,121
|
270,535
|
284,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,357
|
21,978
|
26,076
|
26,127
|
32,428
|
1. Tiền
|
9,357
|
17,978
|
19,076
|
18,127
|
25,428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,000
|
4,000
|
7,000
|
8,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
153,477
|
143,077
|
141,298
|
141,198
|
146,556
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,445
|
31,498
|
28,350
|
27,774
|
23,145
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,360
|
20,541
|
18,216
|
18,835
|
16,238
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,705
|
5,677
|
6,244
|
6,587
|
3,124
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,538
|
5,440
|
4,049
|
2,512
|
3,943
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,341
|
67,099
|
69,201
|
67,594
|
74,446
|
1. Hàng tồn kho
|
64,386
|
67,144
|
69,246
|
67,639
|
74,491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,786
|
10,147
|
11,196
|
7,842
|
8,143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,095
|
1,659
|
3,156
|
2,192
|
1,785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,143
|
4,573
|
3,906
|
2,286
|
2,010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,547
|
3,915
|
4,134
|
3,364
|
4,348
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
320,182
|
319,604
|
321,478
|
320,018
|
317,102
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78,507
|
78,738
|
77,677
|
76,756
|
75,611
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39,452
|
39,715
|
38,687
|
37,800
|
36,687
|
- Nguyên giá
|
67,895
|
68,980
|
68,424
|
68,597
|
63,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,443
|
-29,264
|
-29,737
|
-30,798
|
-27,300
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,055
|
39,022
|
38,990
|
38,957
|
38,924
|
- Nguyên giá
|
40,221
|
40,221
|
40,221
|
40,221
|
40,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,166
|
-1,199
|
-1,232
|
-1,264
|
-1,297
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,778
|
22,428
|
22,079
|
21,729
|
21,380
|
- Nguyên giá
|
63,930
|
63,930
|
64,482
|
64,482
|
68,903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,152
|
-41,501
|
-42,403
|
-42,753
|
-47,523
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
58,339
|
58,974
|
58,725
|
58,804
|
59,475
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
58,339
|
58,974
|
58,725
|
58,804
|
59,475
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,278
|
12,544
|
16,149
|
14,999
|
13,536
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,294
|
11,188
|
14,750
|
13,539
|
12,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
984
|
1,356
|
1,399
|
1,460
|
1,390
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
596,587
|
593,403
|
597,599
|
590,553
|
601,819
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286,938
|
280,878
|
296,662
|
286,851
|
298,803
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184,429
|
176,714
|
193,438
|
183,994
|
200,097
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,100
|
45,500
|
49,500
|
39,500
|
57,900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,568
|
13,959
|
19,217
|
13,605
|
15,414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89,098
|
88,686
|
92,977
|
99,524
|
92,091
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,891
|
2,602
|
2,616
|
2,640
|
3,275
|
6. Phải trả người lao động
|
15,567
|
8,439
|
9,893
|
13,019
|
13,951
|
7. Chi phí phải trả
|
413
|
411
|
178
|
130
|
265
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,404
|
13,441
|
8,496
|
8,728
|
9,163
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
164
|
1,124
|
1,122
|
1,911
|
II. Nợ dài hạn
|
102,509
|
104,163
|
103,224
|
102,857
|
98,706
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,428
|
12,348
|
12,368
|
12,001
|
11,611
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1,734
|
774
|
774
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
309,649
|
312,525
|
300,938
|
303,702
|
303,016
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
297,138
|
300,015
|
288,427
|
291,192
|
290,506
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63,045
|
63,045
|
67,292
|
67,292
|
67,292
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
69,093
|
71,969
|
56,135
|
58,900
|
58,214
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,510
|
12,510
|
12,510
|
12,510
|
12,510
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,401
|
1,240
|
7,937
|
4,787
|
3,139
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
12,510
|
12,510
|
12,510
|
12,510
|
12,510
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
596,587
|
593,403
|
597,599
|
590,553
|
601,819
|