単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 276,405 273,799 276,121 270,535 284,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,357 21,978 26,076 26,127 32,428
1. Tiền 9,357 17,978 19,076 18,127 25,428
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 4,000 7,000 8,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153,477 143,077 141,298 141,198 146,556
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,445 31,498 28,350 27,774 23,145
1. Phải thu khách hàng 20,360 20,541 18,216 18,835 16,238
2. Trả trước cho người bán 4,705 5,677 6,244 6,587 3,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,538 5,440 4,049 2,512 3,943
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159 -159 -159 -159 -159
IV. Tổng hàng tồn kho 64,341 67,099 69,201 67,594 74,446
1. Hàng tồn kho 64,386 67,144 69,246 67,639 74,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -45 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,786 10,147 11,196 7,842 8,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,095 1,659 3,156 2,192 1,785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,143 4,573 3,906 2,286 2,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,547 3,915 4,134 3,364 4,348
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 320,182 319,604 321,478 320,018 317,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,249 7,249 7,249 7,249 7,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,249 7,249 7,249 7,249 7,249
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78,507 78,738 77,677 76,756 75,611
1. Tài sản cố định hữu hình 39,452 39,715 38,687 37,800 36,687
- Nguyên giá 67,895 68,980 68,424 68,597 63,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,443 -29,264 -29,737 -30,798 -27,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39,055 39,022 38,990 38,957 38,924
- Nguyên giá 40,221 40,221 40,221 40,221 40,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,166 -1,199 -1,232 -1,264 -1,297
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 22,778 22,428 22,079 21,729 21,380
- Nguyên giá 63,930 63,930 64,482 64,482 68,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,152 -41,501 -42,403 -42,753 -47,523
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58,339 58,974 58,725 58,804 59,475
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,339 58,974 58,725 58,804 59,475
3. Đầu tư dài hạn khác 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -878 -878 -878 -878 -878
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,278 12,544 16,149 14,999 13,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,294 11,188 14,750 13,539 12,147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 984 1,356 1,399 1,460 1,390
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 596,587 593,403 597,599 590,553 601,819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286,938 280,878 296,662 286,851 298,803
I. Nợ ngắn hạn 184,429 176,714 193,438 183,994 200,097
1. Vay và nợ ngắn 35,100 45,500 49,500 39,500 57,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,568 13,959 19,217 13,605 15,414
4. Người mua trả tiền trước 89,098 88,686 92,977 99,524 92,091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,891 2,602 2,616 2,640 3,275
6. Phải trả người lao động 15,567 8,439 9,893 13,019 13,951
7. Chi phí phải trả 413 411 178 130 265
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,404 13,441 8,496 8,728 9,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 164 1,124 1,122 1,911
II. Nợ dài hạn 102,509 104,163 103,224 102,857 98,706
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,428 12,348 12,368 12,001 11,611
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1,734 774 774 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 309,649 312,525 300,938 303,702 303,016
I. Vốn chủ sở hữu 297,138 300,015 288,427 291,192 290,506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165,000 165,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,045 63,045 67,292 67,292 67,292
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,093 71,969 56,135 58,900 58,214
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,401 1,240 7,937 4,787 3,139
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 596,587 593,403 597,599 590,553 601,819