単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 270,535 284,718 297,015 286,115 309,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,127 32,428 23,355 25,741 28,659
1. Tiền 18,127 25,428 15,355 16,741 19,659
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 7,000 8,000 9,000 9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,198 146,556 140,606 141,263 143,633
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,774 23,145 26,352 30,442 26,161
1. Phải thu khách hàng 18,835 16,238 17,054 18,914 17,312
2. Trả trước cho người bán 6,587 3,124 4,794 9,144 5,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,512 3,943 4,663 2,542 3,374
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159 -159 -159 -159 -159
IV. Tổng hàng tồn kho 67,594 74,446 98,441 82,532 105,410
1. Hàng tồn kho 67,639 74,491 98,486 82,577 105,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -45 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,842 8,143 8,261 6,136 5,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,192 1,785 1,575 1,365 1,151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,286 2,010 1,757 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,364 4,348 4,929 4,771 4,512
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 320,018 317,102 295,574 291,132 286,395
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,249 7,249 7,609 7,609 7,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,249 7,249 7,609 7,609 7,609
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76,756 75,611 74,747 74,325 73,615
1. Tài sản cố định hữu hình 37,800 36,687 35,856 35,466 34,790
- Nguyên giá 68,597 63,988 64,224 64,934 65,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,798 -27,300 -28,368 -29,468 -30,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 38,957 38,924 38,891 38,858 38,825
- Nguyên giá 40,221 40,221 40,221 40,221 40,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264 -1,297 -1,330 -1,363 -1,396
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 21,729 21,380 21,063 20,782 20,500
- Nguyên giá 64,482 68,903 68,903 68,903 68,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,753 -47,523 -47,840 -48,121 -48,403
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58,804 59,475 59,686 59,728 60,558
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,804 59,475 59,686 59,728 60,558
3. Đầu tư dài hạn khác 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -878 -878 -878 -878 -878
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,999 13,536 14,220 13,259 12,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,539 12,147 12,892 11,937 11,635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,460 1,390 1,329 1,321 1,355
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 590,553 601,819 592,589 577,247 595,923
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286,851 298,803 290,805 279,589 289,637
I. Nợ ngắn hạn 183,994 200,097 191,868 182,008 190,174
1. Vay và nợ ngắn 39,500 57,900 63,670 46,500 57,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,605 15,414 15,943 11,244 11,644
4. Người mua trả tiền trước 99,524 92,091 86,191 87,114 91,005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,640 3,275 2,348 2,866 2,269
6. Phải trả người lao động 13,019 13,951 6,630 11,744 13,371
7. Chi phí phải trả 130 265 72 134 172
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,728 9,163 8,719 13,652 8,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,122 1,911 1,911 1,870 1,825
II. Nợ dài hạn 102,857 98,706 98,936 97,581 99,463
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,001 11,611 11,841 11,979 12,368
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 774 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 303,702 303,016 301,785 297,658 306,285
I. Vốn chủ sở hữu 291,192 290,506 289,274 285,148 293,775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165,000 165,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 67,292 67,292 68,299 68,299 68,299
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,900 58,214 55,975 51,849 60,476
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,787 3,139 4,133 3,889 3,207
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 590,553 601,819 592,589 577,247 595,923