単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281,905 238,076 255,620 259,474 261,583
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 281,905 238,076 255,620 259,474 261,583
Giá vốn hàng bán 245,682 206,008 221,841 225,170 224,958
Lợi nhuận gộp 36,224 32,068 33,779 34,304 36,625
Doanh thu hoạt động tài chính 2,779 2,255 4,103 1,721 1,795
Chi phí tài chính 498 511 558 458 415
Trong đó: Chi phí lãi vay 498 511 558 458 415
Chi phí bán hàng 11,318 12,747 13,484 14,414 14,696
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,296 11,826 11,387 11,099 12,676
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,576 9,875 12,180 10,133 11,304
Thu nhập khác -306 268 15 3 119
Chi phí khác -423 8 4,317 98 435
Lợi nhuận khác 117 260 -4,302 -95 -315
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 685 636 -274 79 670
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,693 10,135 7,878 10,038 10,988
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,441 1,944 2,183 2,385 1,923
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 171 7 -43 -61 70
Chi phí thuế TNDN 2,612 1,951 2,141 2,324 1,993
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,081 8,184 5,737 7,715 8,995
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,081 8,184 5,737 7,715 8,995
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)