Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
255,620
|
259,474
|
261,583
|
246,331
|
252,011
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
255,620
|
259,474
|
261,583
|
246,331
|
252,011
|
Giá vốn hàng bán
|
221,841
|
225,170
|
224,958
|
212,138
|
217,829
|
Lợi nhuận gộp
|
33,779
|
34,304
|
36,625
|
34,193
|
34,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,103
|
1,721
|
1,795
|
1,762
|
3,962
|
Chi phí tài chính
|
558
|
458
|
415
|
580
|
569
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
558
|
458
|
415
|
580
|
569
|
Chi phí bán hàng
|
13,484
|
14,414
|
14,696
|
13,513
|
13,451
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,387
|
11,099
|
12,676
|
12,245
|
14,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,180
|
10,133
|
11,304
|
9,829
|
9,386
|
Thu nhập khác
|
15
|
3
|
119
|
1
|
6
|
Chi phí khác
|
4,317
|
98
|
435
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-4,302
|
-95
|
-315
|
1
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-274
|
79
|
670
|
211
|
42
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,878
|
10,038
|
10,988
|
9,831
|
9,392
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,183
|
2,385
|
1,923
|
2,071
|
1,961
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-43
|
-61
|
70
|
61
|
8
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,141
|
2,324
|
1,993
|
2,132
|
1,969
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,737
|
7,715
|
8,995
|
7,699
|
7,424
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,737
|
7,715
|
8,995
|
7,699
|
7,424
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|