単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 255,620 259,474 261,583 246,331 252,011
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 255,620 259,474 261,583 246,331 252,011
Giá vốn hàng bán 221,841 225,170 224,958 212,138 217,829
Lợi nhuận gộp 33,779 34,304 36,625 34,193 34,183
Doanh thu hoạt động tài chính 4,103 1,721 1,795 1,762 3,962
Chi phí tài chính 558 458 415 580 569
Trong đó: Chi phí lãi vay 558 458 415 580 569
Chi phí bán hàng 13,484 14,414 14,696 13,513 13,451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,387 11,099 12,676 12,245 14,780
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,180 10,133 11,304 9,829 9,386
Thu nhập khác 15 3 119 1 6
Chi phí khác 4,317 98 435 0
Lợi nhuận khác -4,302 -95 -315 1 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -274 79 670 211 42
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,878 10,038 10,988 9,831 9,392
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,183 2,385 1,923 2,071 1,961
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -43 -61 70 61 8
Chi phí thuế TNDN 2,141 2,324 1,993 2,132 1,969
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,737 7,715 8,995 7,699 7,424
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,737 7,715 8,995 7,699 7,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)