I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
245,120
|
263,000
|
251,686
|
236,808
|
247,197
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-205,484
|
-224,157
|
-215,334
|
-233,419
|
-216,038
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,517
|
-21,122
|
-26,228
|
-27,713
|
-20,658
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-546
|
-452
|
-456
|
|
-586
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,717
|
-1,794
|
-2,912
|
-2,641
|
-1,628
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39,944
|
24,122
|
25,702
|
23,897
|
26,342
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51,803
|
-27,675
|
-30,834
|
-12,176
|
-13,264
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,999
|
11,921
|
1,623
|
-15,244
|
21,366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-128
|
-173
|
-956
|
-888
|
-551
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
3
|
1
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-72,400
|
-31,350
|
-20,579
|
-21,898
|
-66,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
79,544
|
35,401
|
15,331
|
27,848
|
66,282
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
2,175
|
430
|
288
|
6,131
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,060
|
6,052
|
-5,772
|
5,351
|
4,923
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
199,500
|
201,586
|
195,200
|
160,500
|
169,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-195,500
|
-214,386
|
-179,800
|
-154,730
|
-186,670
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,961
|
-5,123
|
-4,950
|
-4,950
|
-6,733
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,961
|
-17,923
|
10,450
|
820
|
-23,903
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,098
|
51
|
6,301
|
-9,073
|
2,387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,978
|
26,076
|
26,127
|
18,357
|
23,355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,076
|
26,127
|
32,428
|
9,284
|
25,741
|