I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,594,491
|
1,451,451
|
1,418,049
|
962,790
|
1,003,795
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,506,784
|
-1,321,511
|
-1,304,002
|
-884,643
|
-877,389
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-86,673
|
-68,671
|
-87,207
|
-86,963
|
-95,491
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,212
|
-935
|
-953
|
-2,291
|
-1,944
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,317
|
-8,656
|
-7,235
|
-11,996
|
-9,740
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
166,988
|
166,827
|
155,240
|
98,020
|
103,690
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-158,850
|
-135,120
|
-112,620
|
-64,023
|
-113,957
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,358
|
83,385
|
61,273
|
10,894
|
8,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,288
|
-11,046
|
-17,415
|
-20,499
|
-4,279
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32
|
245
|
|
430
|
4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-95,068
|
-126,688
|
-149,151
|
-196,218
|
-151,844
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
90,800
|
93,432
|
128,062
|
189,110
|
162,825
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,480
|
5,966
|
3,453
|
4,871
|
9,369
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,044
|
-38,090
|
-35,052
|
-22,306
|
16,075
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
459,238
|
297,426
|
473,388
|
586,170
|
784,286
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-434,715
|
-322,230
|
-481,588
|
-572,070
|
-767,286
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,200
|
-18,689
|
-11,544
|
-19,766
|
-27,968
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,323
|
-43,493
|
-19,744
|
-5,666
|
-10,968
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,921
|
1,802
|
6,477
|
-17,078
|
14,071
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,235
|
27,156
|
28,959
|
35,435
|
18,357
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,156
|
28,959
|
35,435
|
18,357
|
32,428
|