単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,594,491 1,451,451 1,418,049 962,790 1,003,795
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,506,784 -1,321,511 -1,304,002 -884,643 -877,389
3. Tiền chi trả cho người lao động -86,673 -68,671 -87,207 -86,963 -95,491
4. Tiền chi trả lãi vay -2,212 -935 -953 -2,291 -1,944
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -9,317 -8,656 -7,235 -11,996 -9,740
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 166,988 166,827 155,240 98,020 103,690
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -158,850 -135,120 -112,620 -64,023 -113,957
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,358 83,385 61,273 10,894 8,964
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,288 -11,046 -17,415 -20,499 -4,279
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32 245 430 4
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -95,068 -126,688 -149,151 -196,218 -151,844
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 90,800 93,432 128,062 189,110 162,825
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,480 5,966 3,453 4,871 9,369
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,044 -38,090 -35,052 -22,306 16,075
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 459,238 297,426 473,388 586,170 784,286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -434,715 -322,230 -481,588 -572,070 -767,286
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,200 -18,689 -11,544 -19,766 -27,968
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,323 -43,493 -19,744 -5,666 -10,968
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,921 1,802 6,477 -17,078 14,071
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,235 27,156 28,959 35,435 18,357
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,156 28,959 35,435 18,357 32,428