単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 138,897 186,474 238,617 276,263 284,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,156 28,959 35,435 18,357 32,428
1. Tiền 5,156 7,959 26,435 9,357 25,428
2. Các khoản tương đương tiền 22,000 21,000 9,000 9,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,024 125,280 146,369 153,477 146,556
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,848 10,959 21,090 29,445 23,145
1. Phải thu khách hàng 2,295 2,474 8,940 20,360 16,238
2. Trả trước cho người bán 2,743 4,521 5,364 4,705 3,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,810 3,963 6,786 4,538 3,943
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -159 -159
IV. Tổng hàng tồn kho 5,742 7,971 27,951 64,341 74,446
1. Hàng tồn kho 5,787 8,017 27,996 64,386 74,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -45 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,127 13,306 7,772 10,644 8,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,318 3,572 1,551 2,095 1,785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 7,944 4,173 5,143 2,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,809 1,790 2,048 3,405 4,348
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 381,391 407,114 380,661 320,560 317,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,249 7,249 7,249 7,249 7,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,249 7,249 7,249 7,249 7,249
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,946 42,875 66,667 78,507 75,611
1. Tài sản cố định hữu hình 13,777 13,838 37,761 39,452 36,687
- Nguyên giá 38,410 38,587 65,561 67,895 63,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,633 -24,749 -27,799 -28,443 -27,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,169 29,037 28,906 39,055 38,924
- Nguyên giá 29,941 29,941 29,941 40,221 40,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -772 -903 -1,035 -1,166 -1,297
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 25,600 24,377 24,176 22,778 21,380
- Nguyên giá 62,879 62,879 63,930 63,930 68,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,279 -38,502 -39,754 -41,152 -47,523
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 52,500 55,132 56,294 58,338 59,475
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,500 55,132 56,294 58,338 59,475
3. Đầu tư dài hạn khác 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -878 -878 -878 -878 -878
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,202 9,923 13,613 13,657 13,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,709 8,508 12,085 12,294 12,147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 493 1,415 1,528 1,363 1,390
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520,288 593,588 619,277 596,823 601,819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 239,060 307,240 326,440 287,532 298,803
I. Nợ ngắn hạn 90,028 196,906 220,545 183,289 200,097
1. Vay và nợ ngắn 54,004 29,200 21,000 35,100 57,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,317 6,532 18,474 18,568 15,414
4. Người mua trả tiền trước 34 128,679 143,223 89,098 92,091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,786 1,244 3,090 3,039 3,275
6. Phải trả người lao động 14,060 14,476 7,867 14,441 13,951
7. Chi phí phải trả 181 219 453 413 265
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 654 8,238 13,715 13,404 9,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 164 1,911
II. Nợ dài hạn 149,032 110,334 105,896 104,243 98,706
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,782 15,096 12,828 12,428 11,611
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 1,734 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 281,228 286,349 292,837 309,291 303,016
I. Vốn chủ sở hữu 268,717 273,838 280,327 296,781 290,506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110,000 110,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 112,907 115,207 61,589 63,045 67,292
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,810 48,631 53,737 68,736 58,214
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,943 5,304 7,459 6,076 3,139
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 12,510 12,510 12,510 12,510 12,510
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520,288 593,588 619,277 596,823 601,819