Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,592,860
|
1,364,794
|
1,434,341
|
1,042,187
|
1,014,753
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,592,860
|
1,364,794
|
1,434,341
|
1,042,187
|
1,014,753
|
Giá vốn hàng bán
|
1,468,575
|
1,279,776
|
1,326,248
|
906,956
|
877,977
|
Lợi nhuận gộp
|
124,285
|
85,018
|
108,093
|
135,232
|
136,776
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,248
|
6,855
|
12,930
|
12,055
|
9,874
|
Chi phí tài chính
|
2,229
|
889
|
1,603
|
2,517
|
1,942
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,229
|
889
|
1,603
|
2,517
|
1,942
|
Chi phí bán hàng
|
44,309
|
33,547
|
36,934
|
43,395
|
55,341
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,737
|
18,293
|
38,372
|
46,025
|
46,987
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,322
|
41,778
|
45,263
|
57,395
|
43,516
|
Thu nhập khác
|
4,113
|
210
|
119
|
181
|
405
|
Chi phí khác
|
724
|
71
|
156
|
100
|
4,858
|
Lợi nhuận khác
|
3,389
|
138
|
-37
|
82
|
-4,452
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,064
|
2,632
|
1,149
|
2,045
|
1,136
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,711
|
41,916
|
45,227
|
57,476
|
39,064
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,479
|
8,126
|
8,546
|
10,406
|
8,435
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-252
|
-922
|
-113
|
544
|
-26
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,228
|
7,205
|
8,433
|
10,950
|
8,409
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,483
|
34,712
|
36,794
|
46,526
|
30,655
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,483
|
34,712
|
36,794
|
46,526
|
30,655
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|