単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 984,433 618,366 390,122 444,957 726,493
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,468 50 178 4 0
Doanh thu thuần 977,965 618,316 389,944 444,953 726,493
Giá vốn hàng bán 840,781 501,868 280,378 330,808 353,827
Lợi nhuận gộp 137,184 116,447 109,565 114,145 372,667
Doanh thu hoạt động tài chính 79,089 76,268 45,621 64,280 68,850
Chi phí tài chính 49,927 46,925 50,289 75,108 150,046
Trong đó: Chi phí lãi vay 42,279 45,269 46,837 73,019 82,737
Chi phí bán hàng 73,931 64,936 53,136 44,991 37,320
Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,506 89,719 86,159 91,831 285,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,044 -9,834 -23,863 -32,163 -25,929
Thu nhập khác 7,628 8,425 6,025 4,892 6,355
Chi phí khác 1,924 3,279 4,749 1,402 4,676
Lợi nhuận khác 5,704 5,146 1,276 3,489 1,679
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,953 -970 10,535 1,341 5,467
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,660 -4,688 -22,587 -28,674 -24,250
Chi phí thuế TNDN hiện hành 299 224 620 272 326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 336 224 620 272 326
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,324 -4,911 -23,207 -28,947 -24,576
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,097 -2,303 -851 324 -488
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,421 -2,608 -22,356 -29,270 -24,088
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)