Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,886
|
99,474
|
382,540
|
125,848
|
113,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
99,886
|
99,474
|
382,540
|
125,848
|
113,794
|
Giá vốn hàng bán
|
75,678
|
73,683
|
88,827
|
96,834
|
84,760
|
Lợi nhuận gộp
|
24,208
|
25,791
|
293,713
|
29,015
|
29,034
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,819
|
21,743
|
17,294
|
16,597
|
14,327
|
Chi phí tài chính
|
20,050
|
24,281
|
85,558
|
15,129
|
14,361
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,685
|
22,589
|
20,834
|
14,507
|
14,044
|
Chi phí bán hàng
|
8,332
|
8,750
|
10,046
|
8,258
|
8,484
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,888
|
22,461
|
224,654
|
23,148
|
25,589
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,071
|
-12,043
|
-6,628
|
2,630
|
-83
|
Thu nhập khác
|
1,543
|
1,325
|
2,110
|
1,028
|
2,107
|
Chi phí khác
|
570
|
2,241
|
1,541
|
638
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
972
|
-915
|
569
|
390
|
2,094
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,172
|
-4,086
|
2,624
|
3,554
|
4,990
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,099
|
-12,959
|
-6,058
|
3,020
|
2,010
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
60
|
75
|
118
|
81
|
46
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
60
|
75
|
118
|
81
|
46
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,158
|
-13,033
|
-6,176
|
2,939
|
1,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-121
|
-436
|
-118
|
-2
|
-29
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,037
|
-12,598
|
-6,058
|
2,941
|
1,993
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|