Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,224
|
145,823
|
99,886
|
99,474
|
382,540
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
144,224
|
145,823
|
99,886
|
99,474
|
382,540
|
Giá vốn hàng bán
|
113,638
|
116,836
|
75,678
|
73,683
|
88,827
|
Lợi nhuận gộp
|
30,587
|
28,987
|
24,208
|
25,791
|
293,713
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,934
|
15,995
|
13,819
|
21,743
|
17,294
|
Chi phí tài chính
|
20,679
|
20,189
|
20,050
|
24,281
|
85,558
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,670
|
19,663
|
19,685
|
22,589
|
20,834
|
Chi phí bán hàng
|
11,925
|
10,160
|
8,332
|
8,750
|
10,046
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,969
|
18,493
|
21,888
|
22,461
|
224,654
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,763
|
125
|
-9,071
|
-12,043
|
-6,628
|
Thu nhập khác
|
1,294
|
1,385
|
1,543
|
1,325
|
2,110
|
Chi phí khác
|
359
|
332
|
570
|
2,241
|
1,541
|
Lợi nhuận khác
|
935
|
1,053
|
972
|
-915
|
569
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,289
|
3,986
|
3,172
|
-4,086
|
2,624
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,828
|
1,178
|
-8,099
|
-12,959
|
-6,058
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
73
|
74
|
60
|
75
|
118
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
73
|
74
|
60
|
75
|
118
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,902
|
1,104
|
-8,158
|
-13,033
|
-6,176
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
123
|
777
|
-121
|
-436
|
-118
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,025
|
327
|
-8,037
|
-12,598
|
-6,058
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|