単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,886 99,474 382,540 125,848 113,794
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 99,886 99,474 382,540 125,848 113,794
Giá vốn hàng bán 75,678 73,683 88,827 96,834 84,760
Lợi nhuận gộp 24,208 25,791 293,713 29,015 29,034
Doanh thu hoạt động tài chính 13,819 21,743 17,294 16,597 14,327
Chi phí tài chính 20,050 24,281 85,558 15,129 14,361
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,685 22,589 20,834 14,507 14,044
Chi phí bán hàng 8,332 8,750 10,046 8,258 8,484
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,888 22,461 224,654 23,148 25,589
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,071 -12,043 -6,628 2,630 -83
Thu nhập khác 1,543 1,325 2,110 1,028 2,107
Chi phí khác 570 2,241 1,541 638 13
Lợi nhuận khác 972 -915 569 390 2,094
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,172 -4,086 2,624 3,554 4,990
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,099 -12,959 -6,058 3,020 2,010
Chi phí thuế TNDN hiện hành 60 75 118 81 46
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 60 75 118 81 46
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,158 -13,033 -6,176 2,939 1,965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -121 -436 -118 -2 -29
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,037 -12,598 -6,058 2,941 1,993
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)